Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out on a limb ” Tìm theo Từ | Cụm từ (435.568) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to tear somebody limb from limb, (đùa cợt) đánh tới tấp
  • Thành Ngữ:, to tear sb limb from limb, đánh túi bụi, đánh tới tấp
  • Thành Ngữ:, to limber up, (thể dục thể thao) khởi động
  • thức dậy, mang lên, Kỹ thuật chung: đưa lên, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , awake , awaken , climb , increase , move up , pile out * , rise , rise and shine...
  • , sound in wind and limb, (đùa cợt) cơ thể còn sung sức
  • Thành Ngữ:, life and limb, life
  • Thành Ngữ:, to leave someone in the lurch, o leave sb out on a limb
  • / pa:´næsəs /, danh từ, núi thi sơn ( hy lạp), thi đàn, to climb parnassus, lên thi đàn; làm thơ
  • Tính từ: tay chân mềm mại, a loose limbed dancer, người khiêu vũ tay chân mềm mại
  • / ´wiloui /, Tính từ: có nhiều liễu, yểu điệu, thướt tha, Từ đồng nghĩa: adjective, adroit , agile , dainty , delicate , elastic , elegant , flowing , limber...
  • đặt xuống, đem xuống, đưa xuống, đưa xuống (cán), hạ xuống, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, alight , bring down , climb down , come down , descend...
  • Danh từ: xe chở dàn nhạc đi diễu hành, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phe có hy vọng thắng (trong cuộc tuyển cử), to be in ( to climb on , to get into...
  • / ´pʌniʃiη /, Tính từ: kiệt sức, nghiêm trọng, a punishing climb up the hill, một cuộc leo lên đồi mệt nhoài, a punishing defeat, một thất bại nghiêm trọng
  • Idioms: to have perilousness to climb a high cliff, dám liều mình leo lên một vách đá cheo leo
  • Thành Ngữ:, in the wake of something, theo gót; đến sau, theo sau, là hậu quả của việc gì, in the wake of the storm, there were many broken tree limbs., nhiều nhánh cây đã gãy đổ sau cơn bão,...
  • / 'kɔ:niə /, Danh từ: (giải phẫu) màng sừng, giác mạc (mắt), Y học: giác mạc, limbus of cornea, rìa giác mạc, meridian of cornea, kinh tuyến giác mạc,...
  • Thành Ngữ:, to climb down, trèo xuống, tụt xuống
  • Thành Ngữ:, in limbo, trong tình trạng lấp lửng
  • Tính từ: ca ngợi, ca tụng, tán tụng, mời, biếu (vé), to be complimentary about somebody's work, ca ngợi việc làm của ai, a complimentary speech, bài diễn văn tán tụng, complimentary tickets,...
  • Thành Ngữ:, to climb in first speed, sang số 1
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top