Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out on a limb ” Tìm theo Từ | Cụm từ (435.568) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fɔ:l¸aut /, Danh từ: bụi phóng xạ, tác dụng phụ, không mong muốn, Kỹ thuật chung: bụi phóng xạ, mưa phóng xạ, fallout shelter, nhà tránh mưa phóng...
  • giường xô-fa, Danh từ: giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường), Từ đồng nghĩa: noun, daybed , futon , pull-out sofa , sleeper sofa,...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in ( leaped into ) one's mouth ( throat ), s? h?t h?n, s? ch?t khi?p
  • Danh từ: sự chơi bời phóng đãng, Từ đồng nghĩa: noun, dissolution , libertinism , licentiousness , profligacy
  • / ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng: bị trương phồng, Từ đồng nghĩa: adjective, bloated...
  • / ´ɔ:lim¸breisiη /, tính từ, bao gồm tất cả,
  • Thành Ngữ:, up and about ; up and doing, rời khỏi giừơng và lại hoạt động (nhất là sau một trận ốm)
  • / in´tə:p¸leit /, Ngoại động từ: chất vấn tại nghị viện, to interpellate the minister of finance about budgetary operations, chất vấn bộ trưởng tài chính về các hoạt động ngân...
  • / pri:´tʃeimbə: /, Ô tô: buồng đốt phụ, buồng đốt trước (động cơ điêzen), Kỹ thuật chung: buồng đốt trước,
  • / ´sʌbliməbl /, tính từ, dễ (có thể) thăng hoa,
  • / des'pɔtik /, Tính từ: chuyên chế, chuyên quyền; bạo ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, oppressive , authoritarian , absolute , autocratic , tyrannical , absolutistic...
  • / pə:´spikjuəsnis /, danh từ, sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , limpidness , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness...
  • / ¸aut´wɔ:n /, Động tính từ quá khứ của .outwear: Tính từ: (thơ ca) rách, xơ, sờn, (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn là mốt nữa, không còn dùng...
  • / ´fut¸nout /, Danh từ: lời chú ở cuối trang, Ngoại động từ: chú thích ở cuối trang, Điện tử & viễn thông: chú...
  • / ¸ɔ:tə´moutiv /, Tính từ: tự động, (thuộc) máy móc tự động, (thuộc) ô tô, Ô tô: thuộc về ô tô, trong ô tô, Xây dựng:...
  • / ´fimbri¸eitid /, như fimbriate,
  • / ´timbə¸touz /, như timber-toe,
  • / mu:tʃ /, Nội động từ: (từ lóng) ( + about, along) đi lang thang, thơ thẩn, Đi lén lút, Ngoại động từ: Ăn cắp, xoáy, Từ đồng...
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • / ¸aut´sel /, Ngoại động từ .outsold: bán được nhiều hơn; bán chạy hơn, Được giá hơn, hình thái từ: Kinh tế: bán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top