Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ployment” Tìm theo Từ | Cụm từ (615) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im'plɔimənt /, Danh từ: sự thuê người làm công, sự làm công, việc làm, Xây dựng: sự làm công, Kỹ thuật chung: sự...
  • góc bù, phần bù, explement of an angle, phần bù của một góc
  • nộp thuế, sự trả thuế, notice of tax payment, giấy báo nộp thuế
  • / ¸ʌηkɔmpli´mentəri /, Tính từ: không có tính chất khen ngợi, không làm vui lòng; xấu (ý kiến), Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative...
  • Nghĩa chuyên ngành: multilateral payments,
  • tạm ứng, payments requested by the contractor prior to commencement of work under a contract
  • / ´wel´tə:nd /, tính từ, Được diễn đạt khéo léo, a well-turned compliment, lời khen khéo léo
  • / n. ˈɪmplimənt ; v. ˈɪmpliˌmɛnt , ˈɪmpliˌmənt /, Danh từ: Đồ dùng (đồ đạc quần áo...), dụng cụ, công cụ; phương tiện, ( Ê-cốt) (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện...
  • Thành Ngữ:, a left-handed compliment, lời khen không thành thực
  • / ,sʌpli'mentl /, Tính từ: bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ (góc), Toán & tin: phụ, Kỹ thuật chung: bổ sung, phụ,...
  • / ,kɔmpli'mentəri /, Tính từ: bù, bổ sung, Toán & tin: bù, Kỹ thuật chung: bổ sung, bổ túc, bù, phần bổ sung, phần bù,...
  • năng lượng bổ sung, supplementary energy principle, nguyên lý năng lượng bổ sung
  • Toán & tin: ma trận con, complementary submatrix, ma trận con bù
  • / ¸ʌndərim´plɔimənt /, Danh từ: tình trạng thiếu việc làm, sự sử dụng không hết nhân công, tình trạng không được dùng hết khả năng, Kinh tế:...
  • Tính từ: (thuộc) sự thi hành ( (cũng) implemental),
  • Tính từ: (thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng cụ; (thuộc) phương tiện, (như) implementary,
  • từng bit, bit-wise comparison, so sánh từng bit, bit-wise complement, sự bổ sung từng bit
  • trả tiền khi hàng đến, arrival payment terms, điều kiện trả tiền khi hàng đến
  • Thành Ngữ:, to return the compliments, đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
  • ngân sách bổ sung, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top