Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poor fish” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự thử vòng, thử nghiệm mạch vòng, sự thử bằng vòng uốn (tìm chỗ hỏng của dây cáp), fisher loop test, thử nghiệm mạch vòng fisher, hilborn loop test, thử nghiệm mạch vòng hilbom, murray loop test, thử nghiệm...
  • chỉ số standard & poor's,
  • định giá của standard & poor's,
  • chỉ số giá cổ phiếu của công ty tiêu chuẩn và poor,
  • Thành Ngữ:, to grind the faces of the poor, ( grind)
  • Thành Ngữ:, poorly off, (thông tục) sống khốn khổ
  • Thành Ngữ:, grind the faces of the poor, như grind
  • Idioms: to be poorly off, lâm vào tình cảnh thiếu hụt
  • Idioms: to be poorly housed, cho ở trọ tiện nghi quá nghèo nàn
  • chỉ số lý tưởng fisher,
  • hiệu ứng fisher quốc tế,
  • chỉ số giá lý tưởng của fisher,
  • phương trình fisher,
  • Thành Ngữ:, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn
  • Thành Ngữ:, to feed the fishes, chết đuối
  • Thành Ngữ:, a pretty kettle of fish, kettle
  • nhạt, light salted fish, cá muối nhạt
  • Idioms: to go fishing, Đi câu cá, đánh cá
  • dạng số nhiều của fisherman,
  • chụp cứu kẹt, male fishing tap, chụp cứu kẹt dương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top