Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poor fish” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.019) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • / ´lu:pin /, như lupin, Từ đồng nghĩa: adjective, fierce , plant , rapacious , ravenous , wolfish
  • Thành Ngữ:, pretty ( fine , nice ) kettle of fish, tình thế rất khó xử, việc rắc rối
  • Phó từ: không thể chịu nổi, this fishwife is insufferably mischievous, mụ hàng cá này ranh ma không thể chịu nổi
  • / ´pailət¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập..), cá pilot (pilot fish),
  • / 'mɔləsk /, Từ đồng nghĩa: noun, abalone , chiton , clam , cuttlefish , limpet , snail , whelk
  • / ¸greit´ha:tid /, tính từ, hào hiệp, đại lượng, Từ đồng nghĩa: adjective, big , big-hearted , large-hearted , magnanimous , unselfish
  • / ´fiz¸gig /, Tính từ: hay thay đổi, đồng bóng, Danh từ: cô gái lẳng lơ, pháo hoa; pháo (để đốt), (như) fish-gip,
  • việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo, viet nam state bank, ngân hàng nhà nước việt nam,...
  • công cụ cứu kẹt, dụng cụ câu trong khoan lỗ, dụng cụ cứu kẹt, magnetic fishing tool, dụng cụ cứu kẹt từ tính
  • / ´fiʃ¸wei /, Kỹ thuật chung: đường cá bơi, đường cá đi, đường dẫn cá, depth of fishway, chiều sâu đường cá đi
  • / ´di:p¸si: /, Tính từ: ngoài khơi ( (cũng) deep-water), Kỹ thuật chung: biển khơi, biển sâu, ngoài khơi, deep-sea fishing, nghề khơi (nghề đánh cá ngoài...
  • / ´la:dʒ¸ha:tid /, tính từ, rộng rãi, rộng lượng, hào phóng, nhân từ, nhân hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, big , big-hearted , great-hearted , magnanimous , unselfish
  • / ¸self´sækrifaisiη /, tính từ, hy sinh, quên mình, Từ đồng nghĩa: adjective, gallant , generous , helpful , heroic , noble , unselfish
  • Danh từ: (thông tục) tình trạng, tình thế hỗn loạn hoặc khó xử, a pretty kettle of fishỵ !, thật là rắc rối!
  • Tính từ: (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội, there's something fishy about it, có điều ám...
  • thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, high jinks, trò đùa tinh nghịch, devilry , deviltry , diablerie , impishness , mischievousness , prankishness , rascality , roguery , roguishness , tomfoolery
  • / ¸egou´istikl /, như egoistic, Từ đồng nghĩa: adjective, egoistic , individualistic , egocentric , egomaniacal , egotistical , self-absorbed , self-centered , self-involved , selfish , self-seeking , self-serving...
  • Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly, mụ hàng tôm hàng cá này ăn nói nghe...
  • / i´mouʃənlis /, tính từ, dửng dưng, không hề xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blank , chill , cold , cold-blooded * , cold fish...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top