Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quick-fix” Tìm theo Từ | Cụm từ (834) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hộp dầu cáp lắp nhanh, vỏ đầu cáp cao su,
  • thiết bị thứ nhanh,
  • thao tác (vận hành) nhanh, Tính từ: thao tác nhanh, vận hành nhanh,
  • sự thử nhanh, Danh từ: sự thử nhanh,
  • Tính từ: tinh mắt, nhanh mắt,
  • Tính từ: sinh động; làm nhanh,
  • điều chỉnh nhanh,
  • bánh mì không men,
  • bộ đấu nối nhanh,
  • bốc dỡ nhanh,
  • vị nhạt,
  • quỹ sẵn có, quỹ dùng ngay,
  • đất đá không bền vững, cát chảy, đất chảy, đất di chuyển, đất chảy,
  • đá vôi giàu, vôi chưa tôi, vôi nung, vôi chưa tôi,
  • được làm lạnh nhanh, được kết đông nhanh,
  • / kwæk /, Danh từ: tiếng kêu quàng quạc (của một con vịt đực), lang băm (người tự cho mình có hiểu biết và kỹ năng đặc biệt; nhất là trong (y học)), kẻ bất tài nhưng...
  • / kwə:k /, Danh từ: thói quen, tật, sự tình cờ, sự trùng hợp ngẫu nhiên, lời giễu cợt, lời châm biếm, lời thoái thác; mưu thoái thác, lời nói nước đôi, nét chữ uốn cong,...
  • Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, nhục nhả, đốn mạt,
  • ray tái sử dụng,
  • blăngfix, sơn bền trắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top