Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rélamation” Tìm theo Từ | Cụm từ (129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / koʊˈhæbɪt /, Nội động từ: Ăn ở với nhau (như) vợ chồng, Từ đồng nghĩa: verb, be roommates with , conjugate , couple , have relations , live illegally ,...
  • / ¸fɔ:ni´keiʃən /, danh từ, sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng), Từ đồng nghĩa: noun, coition , coitus , copulation , intimacy , lovemaking , relations , screwing around , sex , sleeping...
  • / ¸reklə´meiʃən /, Cơ khí & công trình: sự tiêu khô (đầm lầy), sự vỡ hoang, Xây dựng: sự khai hoang, sự khai khẩn, sự khiếu nại, Kỹ...
  • / ¸ri:læk´seiʃən /, Danh từ: sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giãn ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...), sự nghỉ...
  • hồi phục lưỡng cực, tích thoát lưỡng cực,
  • sự hồi phục sắt từ,
  • liệu pháp thư giãn,
  • thời gian khử ứng lực, thời gian chùng, thời gian chùng (cốt thép), thời gian mới, thời gian hồi phục,
  • Toán & tin: sự luỹ biến dưới, sự giảm dư dưới,
  • sự khai thác nước,
  • hồi phục hạt nhân,
  • hồi phục thuận từ, tích thoát thuận từ,
  • sự thu hồi nhiệt,
  • độ dừng phục hồi, độ dừng thư giãn, độ mỏi cho phép,
  • bộ biến đổi tích thoát,
  • đèn dao động phóng thích, bộ dao động tích thoát, bộ dao động tích thoát (quét),
  • hồi phục do quay,
  • phục hồi lưỡng cực,
  • tâm khử ứng suất,
  • đặc tính hiện tượng chùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top