Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rélamation” Tìm theo Từ | Cụm từ (129) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a poor relation, người, vật ít quyền lực, uy tín, ít được kính nể
  • Idioms: to have a distant relation with sb, có họ xa với ai
  • không phản xạ, irreflexive relation, quan hệ không phản xạ
  • / ´kinz¸wumən /, danh từ, người bà con (nữ), Từ đồng nghĩa: noun, kin , kinsman , relation
  • tương quan chính tắc, canonical correlation coefficient, hệ số tương quan chính tắc
  • Idioms: to be in relationship with sb, giao thiệp với người nào
  • ma trận tương quan, complete correlation matrix, ma trận tương quan hoàn toàn
  • dầu đã dùng, dầu dùng rồi, dầu thải, dầu thải, collection of waste oil, sự thu gom dầu thải, waste oil act, luật về dầu thải, waste oil lubrication, sự bôi trơn bằng dầu thải, waste oil preparation, sự chế...
  • / prep /, Danh từ: (thông tục) bài chuẩn bị, bài tập ở nhà; sự chuẩn bị bài; thời gian chuẩn bị bài (nhất là ở các trường tư nội trú) (như) preparation, (từ mỹ, nghĩa...
  • nước thải, nước đã qua sử dụng được thải ra từ hộ gia đình, cộng đồng, nông trại hay nhà máy công nghiệp, có chứa chất hòa tan hay lơ lửng., wastewater reclaimation, tái sử dụng nước thải
  • Danh từ: (toán học) tương quan riêng phần, tương quan riêng, coefficient of partial correlation, hệ số tương quan riêng
  • mô hình dữ liệu, mô hình dữ liệu, relational data model, mô hình dữ liệu quan hệ
  • đại số các quan hệ, đại số quan hệ, relational algebra language, ngôn ngữ đại số quan hệ
  • / ´kinzmən /, Danh từ: người bà con (nam), Từ đồng nghĩa: noun, kin , kinswoman , relation
  • danh từ, loại kém (của một tổng thể), this wine is a poor relation of champagne, rượu này là săm-banh loại kém
  • Danh từ: public relation: quan hệ công chúng, giao tiếp cộng đồng, Nghĩa chuyên nghành: patient record: bản ghi bệnh nhân,
  • Danh từ, số nhiều prs: ( pr) (viết tắt) của public relations (thông tục) (giao tế; quan hệ quần chúng), (viết tắt) của pair (đôi, cặp),...
  • Danh từ số nhiều: quan hệ lao động, quan hệ lao động, quan hệ tư bản-lao động, labour relations refer to the ones between employees and employers, quan hệ lao động là quan hệ giữa người...
  • the relationship of tire height to width, or profile., tỷ lệ hình thể, tỉ lệ tương ứng của chiều cao vành lốp tới chiều rộng hoặc ta lông
  • / ɛkstrə'mærɪtl /, Tính từ: ngoại tình, ngoài hôn thú, hôn nhân, ngoại tình, he had extra-marital relations with one of his neighbours, anh ta ngoại tình với một cô láng giềng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top