Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rative” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.677) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , energizing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , restorative , roborant , stimulating
  • Thành ngữ: (làm việc) vắt chân lên cổ, his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters .
  • viết tắt, quảng cáo ( advertisement), sau công nguyên ( anno domini), administrative domain, thành thạo, thích hợp, in 50 ad/(ad 50 ), vào năm 50 sau công nguyên
  • chi phí hành chính, chi phí hành chính, chi phí chung, chi phí hành chính, chi sự nghiệp, administrative expenses for current year, chi sự nghiệp năm nay
  • / ´li:ʒən /, Danh từ: (y học) thương tổn, Y học: thương tổn, Từ đồng nghĩa: noun, degenerative lesion, thương tổn thoái...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , communistic , community , conjoint , conjunct , cooperative , general , intermutual , joint , mutual , neighborhood...
  • / 'inouveitəri /, tính từ, có tính chất đổi mới; có tính chất sáng kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, creative , ingenious , innovative , original
  • / ¸tɔnsi´laitis /, Danh từ: (y học) viêm amiđan, sưng amiđan, Y học: viêm amiđan, follicular tonsillitis, viêm amiđan nang, suppurative tonsillitis, viêm amiđan mủ,...
  • / ´wə:k¸wumən /, Danh từ: nữ công nhân, Kỹ thuật chung: nữ công nhân, Từ đồng nghĩa: noun, hand , operative , roustabout ,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bracing , exhilarant , exhilarating , innerving , intoxicating , invigorating , refreshing , reinvigorating , renewing , restorative , roborant , stimulating
  • / ´edjukətiv /, Tính từ: có tác dụng giáo dục, thuộc sự giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , illuminative , informative , instructional...
  • cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, công ty bách hóa, cửa hàng bách hóa, cửa hàng tổng hợp, cooperative department store, cửa hàng bách hóa hợp tác
  • bộ xông nhiệt, thiết bị sấy không khí, bộ sấy không khí, recuperative air heater, bộ sấy không khí hoàn nhiệt, tubular air heater, bộ sấy không khí kiểu ống
  • / ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa: adjective, courteous , neighborly , congenial , friendly , affable , charitable , cooperative , cordial...
  • / ´lʌstrəl /, Tính từ: (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội, Từ đồng nghĩa: adjective, expiatory , lustrative , purgatorial , purificatory,...
  • / ´hɔ:tətəri /, như hortative,
  • / praɪˈɒrɪtaɪz /, us / praɪˈɔːrətaɪz /, Động từ: dành ưu tiên, if elected , we will prioritize administrative reform, nếu được bầu, chúng tôi sẽ ưu tiên cải cách hành chính, it is...
  • / rei /, Danh từ: (âm nhạc) rê, Giới từ: (thương nghiệp) về việc; về, trả lời, (pháp lý) về vụ, your cooperative selling to the state of 5,000 extra tons...
  • xử lý dữ liệu, xử lý số liệu, xử lý thông tin, xử lý tư liệu, administrative data processing, việc xử lý dữ liệu hành chính, automatic data processing, xử lý dữ liệu tự động, electronic data processing, xử...
  • hằng số lan truyền, hằng số truyền, hệ số lan truyền, acoustic propagation constant, hằng số lan truyền âm thanh, acoustical propagation constant, hằng số lan truyền âm (thoại), iterative propagation constant, hằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top