Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Refuting” Tìm theo Từ | Cụm từ (438) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸refjuə´teiʃən /, như refutal, Toán & tin: sự bác bỏ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, refutative , refutatory , refuting, argument , confutation , disproof...
"
  • định tuyến lại, sự đổi tuyến, sự chọn đường lại, tái định tuyến, sự định tuyến lại, sự đổi đi đường khác, automatic rerouting (arr), tái định tuyến...
  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
  • / i´rektiη /, Kỹ thuật chung: lắp ghép, lắp ráp, lật hình, sự lắp ráp, erecting eyepiece, thị kính lật hình, erecting lens, thấu kính lật hình, erecting prism, lăng kính lật hình,...
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
  • giao thức định tuyến, idrp (inter-domain routing protocol ), giao thức định tuyến liên miền, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức...
  • / dis'tribju:tiη /, Tính từ: Để phân phối, Kỹ thuật chung: phân bố, phân phối, sự phân phát, sự tán loạn, distributing agent, tác nhân phân bố, distributing...
  • Danh từ: van giảm áp, van giảm áp điều áp, van điều áp, van giảm áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pressure-reducing valve, van giảm áp (bộ điều chỉnh...
  • thông tin chọn đường, thông tin định tuyến, thông tin tạo đường truyền, thông tin đường truyền, rip ( routing information protocol ), giao thức thông tin định tuyến, routing information protocol (rip), giao thức...
  • khóa định tuyến, khóa tạo đường truyền, khóa đường truyền, routing key table, bảng khóa định tuyến, routing key table, bảng khóa tạo đường truyền
  • cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, interior gateway routing protocol (igrp), giao thức định...
  • van giảm áp (bộ điều chỉnh áp suất), van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí
  • Từ đồng nghĩa: adjective, civilizing , edifying , humanizing , refining , educative , illuminative , informative , instructional , instructive
  • a method of reducing hc and co emissions by forcing fresh air into the exhaust ports of the engine., hệ thống bơm khí,
  • so2, khí so2, lưu huỳnh đioxit, khí sunfurơ, sulphur dioxide reduction, sự khử lưu huỳnh đioxit, sulphur dioxide refining, sự tinh chế bằng khí sunfurơ
  • re-routing,
  • lò tinh luyện, copper-refining furnace, lò tinh luyện đồng
  • thiết bị làm nguội, thiết bị làm mát, reducing and cooling installation, thiết bị làm nguội dần
  • khử, sự giảm, sự rút gọn, sự thu nhỏ, thu nhỏ, energy reducing, sự giảm năng lượng
  • Phó từ: (thuộc) tiềm thức, i suppose that , subconsciously , i was reacting against my unhappy childhood, tôi cho rằng theo tiềm thức, tôi đã phản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top