Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Refuting” Tìm theo Từ | Cụm từ (438) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường ống phân phối, distributing pipe line, đường ống phân phối nước
  • Từ đồng nghĩa: adjective, edifying , enlightening , humanizing , refining
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, presuming , assuming , accepting , having faith , positive , certain , convinced , sure , undoubting, doubting , doubtful...
  • / ´saidwə:d /, Xây dựng: chuyển vị biên, chuyển vị ngang, moment resulting from sideway, mômen do chuyển vị ngang
  • van điều áp, van giảm áp, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí
  • bảng phân phối, bảng phân phối điện, group distributing board, bảng phân phối điện
  • chẩn đoán với sự trợ giúp của máy tính, thiết kế với máy tính trợ giúp (computer assisted drafting),
  • sự gia công nhiệt, sự xử lý nhiệt, stress relief heat treating, sự xử lý nhiệt giảm ứng lực
  • sự trát vữa xi măng tạo màn chống thấm, màn chống thấm, cutoff curtain grouting, màn chống thấm dưới chân khay
  • Thành Ngữ:, to be in an interesting condition, có thai, có mang
  • khúc xạ kép, khúc xạ kép, lưỡng chiết, birefringent medium, môi trường lưỡng chiết
  • nền đá, móng đá, grouting of rock foundation, sự phun vữa ximăng vào móng đá
  • Danh từ: mồ, mả, nơi yên nghỉ, one's last resting-place, nơi nghỉ cuối cùng, nấm mồ,
  • làm rõ hồ sơ dự thầu, the explanations of the bidders relating to their bids as requested by the procuring entity provided that any change on substance of bids as well as bid price are not permissible, là việc giải thích của nhà thầu...
  • / 'intristiŋ /, Tính từ: làm quan tâm,thú vị, làm chú ý, Cấu trúc từ: to be in an interesting condition, Kỹ thuật chung: lý...
  • / ə´restiη /, Tính từ: làm ngừng lại, làm hãm lại, lôi cuốn, hấp dẫn, thu hút sự chú ý, Từ đồng nghĩa: adjective, arresting device, (kỹ thuật) bộ...
  • áp suất chất khí, áp suất ga, áp suất gas, áp suất khí, Địa chất: áp lực khí, gas pressure relay, rơle áp suất khí, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pore gas pressure,...
  • nhu cầu điện năng đỉnh, nhu cầu phụ tải đỉnh, phụ tải đỉnh, nhu cầu cao điểm, thời kỳ tiêu thụ cao điểm (điện lực), nhu cầu cao điểm, reducing peak demand, việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh,...
  • Danh từ: (hoá học) etanolamin, etanolamin, ethanolamine treating, sự xử lý bằng etanolamin
  • / ´boutiη /, Danh từ: sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền, Từ đồng nghĩa: noun, canoeing , cruising , drifting , paddling , rowing , sailing ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top