Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roundup” Tìm theo Từ | Cụm từ (558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to stooge around, lang thang đi chơi
  • Thành Ngữ:, to stay in the background, tránh mặt
  • Thành Ngữ:, to the ground, hoàn toàn, toàn bộ
  • thành ngữ, sleep around, (thông tục) lang chạ; quan hệ lăng nhăng
  • Thành Ngữ:, to send round, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)
  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • Thành Ngữ:, to have both feet on the ground, khôn ngoan, biết người biết ta
  • Idioms: to be on familiar ground, ở vào thế lợi
  • Thành Ngữ:, to be on the firm ground, tin chắc
  • Thành Ngữ:, to break fresh ground, đưa ra sáng kiến
  • Idioms: to go to ground, núp, trốn vào trong hang, chun(chui)xuống lỗ
  • cacborunđu cacbit silic, silic cacbua, cacbua silic (thường dùng trong bạc đạn),
  • Idioms: to go for a good round, Đi dạo một vòng
  • / ¸θiətəinðə´raund /, thành ngữ, theatre-in-the-round, hình thức diễn kịch với khán giả ngồi chung quanh một sân khấu nằm ở giữa
  • Thành Ngữ:, to bugger sb about/around, đối xử tệ bạc với ai
  • / 'vɑ:ntiʤpɔint /, như vantage-ground,
  • Thành Ngữ:, to bum around, đi lang thang vô định, đi thơ thẩn
  • Thành Ngữ:, to pull round, bình ph?c, ph?c h?i s?c kho? (sau khi ?m)
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • Thành Ngữ:, to ring the round, (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top