Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Roundup” Tìm theo Từ | Cụm từ (558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bugger about/around, làm trò ngu xuẩn
  • Thành Ngữ:, to cover much ground, đi được đường dài
  • mức áp suất, mức áp suất, octave sound-pressure level, mức áp suất âm thanh octa, sound pressure level, mức áp suất âm (thanh), sound pressure level, mức áp suất âm thanh, sound pressure level (spl), mức áp suất âm thanh,...
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • Thành Ngữ:, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • / ´tə:n¸raund /, như turn-around,
  • Thành Ngữ:, to win somebody round, thuyết phục được ai theo ý kiến mình
  • Thành Ngữ:, thin on the ground, hiếm có, hiếm thấy
  • Thành Ngữ:, to recede into the background, lùi về phía sau
  • Thành Ngữ:, to sweep round, (hàng hải) quay ngoắt trở lại
  • / fridʒ /, nội động từ, to frig about/around, làm việc linh tinh
  • Thành Ngữ:, to work round, quay, vòng, r?, quành
  • Thành Ngữ:, to veer round, (nghĩa bóng) thay đổi ý kiến, trở mặt
  • Thành Ngữ:, to bring round, làm cho tỉnh lại, làm cho trở lại
  • Thành Ngữ:, forbidden ground, khu vực cấm vào
  • Idioms: to be served round, mời khắp cả
  • Thành Ngữ:, to stand one's ground, giữ vững lập trường
  • Thành Ngữ:, to be on firm ground, vững tin vào lý lẽ của mình
  • Thành Ngữ:, to gain ground, tiến tới, tiến bộ
  • Thành Ngữ:, to fart around, tỏ ra lố bịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top