Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Search for” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.207) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to do research on the side effects of the pill, tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai
  • chỉ số octan lý thuyết, chỉ số octan nghiên cứu, số octan nghiên cứu, research octane number (ron), chỉ số octan nghiên cứu
  • năng lượng nguyên tử, năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân, năng lượng nguyên tử, international atomic energy agency (iaea), cơ quang năng lượng nguyên tử quốc tế, japan atomic energy research institute (jaeri),...
  • Phó từ: khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ, they searched high and low but could not find his cuff links, họ tìm khắp nơi mà không thấy khuy măng sét của anh ta đâu.
  • / ´taim¸læg /, Danh từ: khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện có liên quan, Kinh tế: độ trễ thời gian, the time-lag between research and development, khoảng...
  • / ´nait¸lɔη /, tính từ, suốt đêm, thâu đêm, a night-long search, cuộc lục soát suốt đêm
  • bảng băm, bảng kê bẩm, hash table search, tìm kiếm trên bảng băm
  • danh sách kết chuỗi, danh sách móc nối, danh sách móc xích, danh sách liên kết, chained list search, tìm kiếm danh sách liên kết
  • / skwaiə´a:kəl /, như squirearchical,
  • Toán & tin: sự nghiên cứu, operation researrch, vận trù học
"
  • Thành Ngữ:, to make a search for someone, đi tìm ai
  • Thành Ngữ:, to search one's heart/conscience, tự vấn
  • Thành Ngữ:, search me !, (thông tục) tôi không biết
  • cây tìm kiếm, binary search tree, cây tìm kiếm nhị phân
  • tốc độ tìm kiếm, effective search speed, tốc độ tìm kiếm thực
  • Thành Ngữ: rađa quét, ra đa tìm kiếm, ra đa thám sát, search radar, ra-đa thám sát
  • Idioms: to be in search of sth, Đang tìm kiếm vật gì
  • đường dẫn tìm kiếm, đường tìm kiếm, command search path, đường dẫn tìm kiếm lệnh
  • Thành Ngữ:, to be in search of something/somebody, tìm kiếm ai/cái gì
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Danh từ, (thường) số nhiều + Cách viết khác : ( .forebear): tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối, Nội động từ .forbore, .forborne:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top