Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Siêu” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.576) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhập siêu,
  • tiasiêu âm,
  • biểu đồ âm thanh, carota âm thanh, log siêu âm (kỹ thuật đo),
  • Danh từ: một kiểu khiêu vũ theo những nhịp điệu quy ước, khiêu vũ,
  • làn đảo chiều, làn kiểu dòng triều, làn đảo chiều,
  • biểu tượng cực tiểu hóa, biểu tượng thu tối thiểu,
  • hệ thống treo siêu,
  • Danh từ: người dễ siêu lòng, điều dễ đạt được,
  • nhập siêu,
  • Danh từ: khối lượng hàng đệm (cất trữ để bán khi thiếu hàng, nhằm ổn định giá cả), nguyên liệu đệm, nguyên liệu điều chỉnh, hàng hoá dự trữ tối thiểu, trữ lượng...
  • thặng dư xuất khẩu, xuất siêu,
  • màng heli, màng rollin (siêu lỏng),
  • màng heli, màng rollin (siêu lỏng),
  • nước nhập siêu, nước thâm hụt,
  • / ´piηgə /, Hóa học & vật liệu: máy phát siêu âm (đo độ sâu biển),
  • / ¸ʌnrepri´zentətiv /, Tính từ: không miêu tả, không biểu hiện, không tiêu biểu, không tượng trưng; không đại diện, (chính trị) không đại nghị, (toán học) không biểu diễn,...
  • bộ lọc thành, bộ lọc điện cho đầu ra là tín hiệu audio của một thiết bị siêu âm doppler để làm giảm hay loại ra tín hiệu doppler tần số thấp, such as those due to vessel wall movement.,
  • Thành Ngữ:, against ( contrary to ) nature, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu
  • nước xuất khẩu tịnh, nước/quốc gia xuất siêu,
  • / dai´dʒestʃən /, Danh từ: sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những điều đã học...), sự ninh, sự sắc, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top