Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Side-by-side” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.297) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸kouig´zist /, Nội động từ: chung sống, cùng tồn tại, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, synchronize , exist side-by-side...
  • phó từ/ tính từ, cạnh nhau, kề sát nhau, side by side paragraphs, các đoạn văn kề sát nhau
  • động cơ có xi lanh bố trí song song,
  • các đoạn văn kề sát nhau,
  • tuabin kép,
  • các cột cạnh nhau,
  • máy bay lên thẳng có chong chóng song song,
  • / said /, Danh từ: mặt, mặt phẳng, (toán học) cạnh, cạnh, bên cạnh, mép, lề, bờ, ranh giới; bìa rừng, mặt (tờ giấy, vải..), sườn, lườn, triền, vách, phía, bên, phần bên...
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • đã định cỡ, đã phân loại theo cỡ,
  • phân loại theo cỡ, sắp xếp theo kích cỡ,
  • nửa con thịt,
  • bên có,
  • trường phái chú trọng nhu cầu,
  • hạ lưu,
  • đầu mút,
  • phía nạp, phía vào,
  • cạnh bối dây,
  • phía sóng mang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top