Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sommeil” Tìm theo Từ | Cụm từ (18) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ, sồ nhiều sommeliers: người hầu rượu (ở quán rượu), nhân viên phục vụ rượu,
  • phương trình sommerfeld, công thức sommerfeld,
  • phương trình sommerfeld, công thức sommerfeld,
"
  • số sommerfeld,
  • tích phân sommerfeld,
  • / sɔm´niləkwi /, danh từ, sự nói mê (như) somniloquism, lời nói mê,
  • / ´pʌml /, Ngoại động từ: Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pommel, Kỹ thuật chung: búa đầm cát (đúc), Từ...
  • / sɔm´niləkwəs /, tính từ, hay nói mê,
  • / sɔm´niləkwist /, danh từ, người hay nói mê,
  • Danh từ: sự nói mê (như) somniloquy,
  • như somniloquism,
  • / 'sʌmweə /, Phó từ bất định: trong một nơi nào đó, ở một nơi nào đó, đến một nơi nào đó; đâu đó (như) someplace, khoảng, chừng, Đại từ bất...
  • thanh ngang,
  • / ´pɔml /, Danh từ: quả táo chuôi kiếm (núm tròn ở chuôi kiếm), quả táo yên ngựa (phần tròn của yên ngựa nhô lên ở phía trước), Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi...
  • tấm chắn nắng, tấm che nắng,
  • gạch non, kém chất lượng (dùng xây công trình tạm),
  • Danh từ: bánh ximnen (loại bánh ngọt làm vào dịp lễ phục sinh, nô-en),
  • cảmnắng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top