Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sours” Tìm theo Từ | Cụm từ (370) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to entertain a discourse upon something, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) bàn về cái gì
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • / ,kɔnvə'sei∫ənist /, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , discourser , talker
  • / ´sourəs /, Danh từ, số nhiều .sori: (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ),
  • / kən'fæbjuleit /, Nội động từ: nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, chat , discourse...
  • / ¸voukəlai´zeiʃən /, danh từ, sự phát âm; cách đọc, (âm nhạc) sự xướng âm, (ngôn ngữ học) sự nguyên âm hoá, Từ đồng nghĩa: noun, discourse , talk , utterance , verbalization ,...
  • nguồn điểm ánh sáng, nguồn điểm, collimated point source, nguồn điểm chuẩn trực, point (source) radiator, máy phát xạ nguồn điểm, point source light, ánh sáng nguồn điểm, point source of air pollutants blow-out, nguồn...
  • máy tạo tiếng ồn, nguồn nhiễu, nguồn tiếng ồn, man-made noise source, nguồn tiếng ồn nhân tạo, random noise source, nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên, reference noise source, nguồn tiếng ồn chuẩn, white noise source,...
  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), light source direction, hướng nguồn sáng, light source state, trạng thái nguồn sáng, spot light source, nguồn sáng điểm,...
  • dữ liệu cơ sở, dữ liệu nguồn, automation source data, dữ liệu nguồn tự động hóa, central source data file (csdf), tệp dữ liệu nguồn trung tâm, source data acquisition, sự thu nhận dữ liệu nguồn, source data...
  • nguồn năng lượng, nguồn năng lượng, exhaustible energy source, nguồn năng lượng cạn kiệt dần, exhaustible energy source, nguồn năng lượng có hạn, inexhaustible energy source, nguồn năng lượng không cạn kiệt,...
  • mã nguồn, open source code, mã nguồn mở, program source code, mã nguồn chương trình, read the source code (rtsc), đọc mã nguồn, sccs ( sourcecode control system ), hệ thống điều khiển mã nguồn, source code compatibility,...
  • Toán & tin: nguồn, double souree, nguồn kép, information souree, (điều khiển học ) nguồn thông tin, key souree, nguồn khoá, message souree, nguồn tin, point souree, nguồn điểm, power souree,...
  • nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ của nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ nguồn nhiệt, internal heat source output, công suất nguồn nhiệt bên trong, low-temperature heat source, nguồn nhiệt kế...
  • nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông tin dừng, stationary information source, nguồn thông tin ổn định, stationary information source,...
  • Danh từ số nhiều: ( the small hours) những giờ rất sớm của buổi sáng ( 3, 4, 5 giờ sáng..), Từ đồng nghĩa: noun, midnight hours , wee hours , wee small hours,...
  • nguồn âm, nguồn âm thanh, dipole sound source, nguồn âm lưỡng cực, direct filed of sound source, trường định hướng của nguồn âm, quadrupole sound source, nguồn âm bốn cực, simple sound source, nguồn âm dừng, single-pole...
  • nguồn dự trữ nước, nguồn nước, nguồn thủy năng, analysis of water resources and facilities, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, development of water resources, sự khai lợi nguồn nước, indigenous water resources,...
  • / jɔ:'self /, Đại từ phản thân ( số nhiều .yourselves): tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình, how's yourself?, (từ lóng) còn anh có khoẻ không?, you must wash yourself,...
  • nguồn ion, nguồn iôn, electron beam ion source (ebis), nguồn ion chùm tia điện tử, hollow cathode ion source, nguồn ion catot rỗng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, open are ion source, nguồn iôn hồ quang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top