Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spattered” Tìm theo Từ | Cụm từ (62) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dữ liệu phân tán, số liệu phân tán,
  • sự đọc phân tán,
  • bức xạ tán xạ, bức xạ khuếch tán,
  • tập (hợp) phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập), tập hợp phân tán (chỉ gồm các điểm cô lập),
  • / ´spætə /, Danh từ: sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ, tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt, Ngoại động từ: làm bắn toé (bùn, chất lỏng),...
  • tải rải rác, tải phân tán,
  • chùm tán xạ,
  • lỗ lấy sáng trên mái, ánh sáng tán xạ,
  • sóng tán, sóng tán xạ,
  • đá nghiền vụn,
  • đới vỡ vụn,
  • năng lượng tán xạ,
  • nơtron tán xạ,
  • Danh từ: ghệt, xà cạp,
  • đá đẽo để xây,
  • dòng có trang trí,
  • Nghĩa chuyên nghành: một máy quét tự động với tốc độ quét có tốc độ đủ lớn mà với những ảnh tạo ra được cập nhật liên tục và qua đó có thể xác định được...
  • kính trang trí,
  • Địa chất: thanh nghiêng, cột nghiêng, trụ nghiêng,
  • tường nghiêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top