Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sure shock” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.906) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đèn hơi natri, đèn natri, high-pressure sodium lamp, đèn natri cao áp
  • công tắc áp lực trong hệ thống chống bó cứng phanh, sensor that monitors hydraulic system pressure and controls pump motor in an abs application.,
  • / ¸di:lek´teiʃən /, Danh từ: sự thú vị, sự khoái trá, sự thích thú, Từ đồng nghĩa: noun, enjoyment , joy , pleasure
  • áp suất axetylen, acetylene pressure regulator, bộ điều chỉnh áp suất axetylen
  • / ´pleʒə¸bout /, danh từ, tàu du lịch, du thuyền, pleasure - boat
  • áp lực dư, áp suất dư, residual pressure valve, van áp suất dư
  • / ə'bæʃmənt /, danh từ, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống, Từ đồng nghĩa: noun, chagrin , confusion , discomfiture , discomposure
  • do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, skeptical , unsure , irresolute , uncertain , delaying , wavering , dawdling
  • / ´pleʒə¸graund /, danh từ, sân chơi; công viên, nơi dạo chơi, pleasure - ground
  • / ¸ouvə´dʒɔi /, ngoại động từ, làm vui mừng khôn xiết, Từ đồng nghĩa: verb, cheer , enchant , gladden , gratify , please , pleasure , tickle
  • buồng (đúc) áp lực, buồng áp lực, khoang áp lực, high-pressure chamber, buồng áp lực cao
  • giá treo van duy trì, pressure retaining valve bracket, giá treo van duy trì áp lực
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
  • âm thanh va đập, âm va chạm, âm va đập, standardized impact sound, âm thanh va đập chuẩn hóa, impact sound transmission level ( impactsound pressure level ), mức truyền âm va chạm
  • the use of air pressure to diagnose automatic transmission problems., sự thử độ kín, sự thử bằng không khí nén,
  • the pressure exerted by the earth's atmosphere (14.7 psi at sea level).,
  • Danh từ: nhà nghỉ mát, nhà an dưỡng, pleasure - house
  • / ´ʃai¸lɔk /, Danh từ: kẻ cho vay nặng lãi, Từ đồng nghĩa: noun, loan shark , usurer
  • / 'ɔbdʤə:geit /, Ngoại động từ: trách móc, quở trách, mắng nhiếc, Từ đồng nghĩa: verb, bawl out , castigate , censure , chastise , chew out * , chide , give...
  • áp lực nước, áp lực thủy lực, áp suất thủy lực, áp suất thuỷ lực, Địa chất: áp lực thủy lực, áp lực chất lỏng, hydraulic pressure source, nguồn áp lực nước, hydraulic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top