Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take the edge off” Tìm theo Từ | Cụm từ (70.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công suất, công suất danh định, công suất tiêu chuẩn, định mức công suất, công suất danh định, motor power rating, công suất động cơ, takeoff power rating, định mức công suất cất cánh, takeoff power rating,...
  • sự truyền nhiệt, truyền nhiệt, sự truyền nhiệt, coefficient ( ofthermal transmission ), hệ số truyền nhiệt, coefficient of thermal transmission, hệ số truyền nhiệt
  • thuộc tay phải, ở bên tay phải, bên phải, right hand derivative, đạo hàm bên phải, right hand door, cửa mở sang bên phải, right hand driving, việc lái xe bên phải, right hand edge, cạnh bên phải, right hand edge, rìa...
  • Thành Ngữ:, to get somebody's teeth on edge, phiền nhiễu, không làm hài lòng ai (nhất là về âm thanh chói tai hoặc vị gắt)
  • / ´ekwi¸vouk /, như equivoke, Từ đồng nghĩa: noun, double-entendre , equivocality , equivocation , tergiversation , ambiguity , euphemism , hedge , prevarication , shuffle , weasel word
  • Thành Ngữ:, to set someone's teeth on edge, làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
  • / iks´tempərəri /, như extemporaneous, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, ad-lib , extempore , impromptu , improvised , offhand , snap , spur-of-the-moment , unrehearsed , autoschediastic , extemporaneous...
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • hònaschoft, thể aschoff,
  • biểu đồ hộp edgeworth,
  • Thành Ngữ:, to hedge one's bets, đi nước đôi
  • mép tham chiếu, document reference edge, mép tham chiếu tài liệu
  • / ´edʒwaiz /, như edgeways,
  • Thành Ngữ:, to hedge in, rào lại, bao quanh bằng hàng rào
  • Idioms: to have carnal knowledge of sb, Ăn nằm với ai
  • hội đầu tư, hội đầu tư (chủ yếu là mua bán đầu cơ), quỹ đầu tư hợp tác, quỹ đầu bảo hộ, hedge fund là loại quỹ đầu tư có tính đại chúng thấp và không bị quản chế quá chặt. khái niệm...
  • các định luật kirchhoff, định luật kirchhoff, định luật kirchhoffs,
  • mũi khoan rèn, forged drill bit cutting edge, lưỡi cắt mũi khoan rèn
  • Thành Ngữ:, under pledge of something, trong tình trạng đã đồng ý, hứa cái gì
  • Danh từ: mua theo cách các thêm tiền (sự đổi hàng bù thêm tiền), offer / take something in part-exchange, mời/mua cái gì theo lối các thêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top