Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thumb a ride” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs
  • Danh từ: móng ngón tay cái, Tính từ: viết ngắn gọn, a thumb-nail description of somebody / something, sự mô tả...
  • / ´ridn /, Động từ: quá khứ phân từ của ride, Tính từ: Đầy một cái gì được nói rõ, a flea-ridden bed, giường đầy rệp, guilt-ridden, đầy tội...
  • Thành Ngữ:, to twirl one's thumbs, nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
  • / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, all thumbs , bumbling , bungling , butterfingered * , gawkish , gawky , graceless ,...
  • Thành Ngữ:, thumbs up/down, dấu hiệu tán thành/phản đối
  • Thành Ngữ:, to twiddle one's thumbs, quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
  • Thành Ngữ:, to be under somebody's thumb, bị ai khống chế
  • Thành Ngữ:, thumbs down, dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
  • / ¸mælə´drɔit /, Tính từ: vụng về, không khôn khéo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all thumbs , blundering...
  • Thành Ngữ:, thumbs up, dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
  • Idioms: to be under sb 's thumb, bị người nào kềm chế; ở dưới quyền nào
  • Thành Ngữ:, be all ( fingers and ) thumbs, rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
  • Ngoại động từ ( .understrode; .understridden, .understrid):, ' —nd”'stroud, —nd”'stridn, ' —nd”'strid, (thể dục, thể thao) rút ngắn chiều...
  • / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn, all thumbs , blundering , blunderous...
  • ' fl˜:rideit, như fluoridate
  • Phó từ: lè nhè, kéo dài giọng, after the feast , the bridesman declared drawlingly that he had been the bride's sweetheart, sau bữa tiệc, chú rể phụ...
  • Danh từ: (hoá học) cacbonila, cacbonin, cacbonyl, carbonyl dichloride, cacbonyl điclorua, carbonyl sulfide, cacbonyl sun phua, carbonyl sulfide, cacbonyl sunfua,...
  • Thành Ngữ:, to thumb one's nose at somebody / something, chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
  • / 'peinfuli /, Phó từ: Đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn, her thumb is painfully swollen, ngón tay cái của cô ta sưng lên nhức nhối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top