Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thumb a ride” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.000) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dầm biên, exterior beam on multibeam bridge, dầm biên trong cầu nhiều dầm
  • nhịp neo, sải dây neo, suspension bridge anchor span, nhịp neo cầu treo
  • Danh từ: ( regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bổ nhiệm (nhất là ở oxford, cambridge),
  • Thành Ngữ:, to bridge a gap, lấp hố ngăn cách, nối lại quan hệ
  • cầu cơ động, cầu di động, cầu quay, cống, movable bridge bearing, gối cầu quay
  • gàu tự động, traveling bridge crane with automatic bucket, cầu trục có gàu tự động
  • bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê tông cốt thép
  • Thành Ngữ:, to bridge the gap, lấp cái hố ngăn cách; nối lại quan hệ
  • / ´litl¸gou /, danh từ, (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học cambridge),
  • / vi¸ridi´kæliti /, Từ đồng nghĩa: noun, accuracy , correctness , exactitude , exactness , fidelity , truth , veraciousness , verity
  • before noon (ante meridiem), Ô tô: amplitude modulation: Điều chế biên độ(loại phát thanh bằng radio).,
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridges when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • / ə´dresəbl /, Toán & tin: khả lập địa chỉ, Xây dựng: khả định, Kỹ thuật chung: định địa chỉ, addressable bridged...
  • vòm gạch, vòm gạch, brick arch floor, sàn dạng vòm gạch, brick arch floor, sàn vòm gạch, bridge , brick arch, cầu vòm gạch xây
  • Danh từ: (sinh học) thanh nhiễm sắc, nhiễm sắc tử, chromatid bridge, cầu nhiễm sắc tử, half chromatid translocation, chuyển đoạn bán nhiễm...
  • mảnh hợp kim cứng, mũi cacbit, mũi hợp kim cứng (khoan), turning tool with carbide tip, dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng
  • Danh từ: Đoàn máy bay, cầu chui (bắc qua đường nhiều xe cộ) ( (cũng) fly-over bridge),
  • mạng kelvin, cầu kelvin, cầu kevin, cầu thomsom, cầu kép, cầu thomson, double thomson bridge, cầu thomson kép
  • nhịp liên tục, kết cấu nhịp liên tục, nhịp cầu liên tục, continuous-span bridge, cầu (nhịp) liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top