Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be seen” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.230) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, wouldn't be seen dead in doing sth, thà chết còn hơn làm điều gì
  • / ´blʌd¸lain /, danh từ, dòng dõi huyết thống, Từ đồng nghĩa: noun, birth , blood , descent , extraction , family , genealogy , line , lineage , origin , parentage , pedigree , seed , stock
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • / ´ga:dnə /, Danh từ: người làm vườn, Từ đồng nghĩa: noun, truck farmer , nurseryman , grower , seedsman , caretaker , landscaper , greenskeeper , horticulturist ,...
  • như steenbok,
  • Thành Ngữ:, be seeing things, (thông tục) bị ảo giác
  • Thành Ngữ:, sweet seventeen, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
  • / ¸proutə´tipikl /, như prototypal, Từ đồng nghĩa: adjective, archetypal , archetypic , archetypical , classic , classical , model , paradigmatic , prototypal , prototypic , quintessential , representative...
  • Danh từ: thời kỳ thanh thiếu niên, Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenility , puberty , salad days...
  • Thành Ngữ:, to lock the stable door after the horse has been stolen, mất bò mới lo làm chuồng
  • Thành Ngữ:, to fall betweeen two stools, lưỡng lự giữa hai con đường đâm thành xôi hỏng bỏng không
  • Idioms: to be dressed in green, mặc quần áo màu lục
  • / ¸dʒu:vi´niliti /, danh từ, tuổi trẻ, tuổi thanh thiếu niên, hành động có tính chất thanh thiếu niên, thanh thiếu niên (nói chung), Từ đồng nghĩa: noun, adolescence , greenness , juvenescence...
  • Thành Ngữ:, to be to seek ( much to seek ), còn thiếu, còn cần
  • Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
  • Thành Ngữ:, to take the bit between one's teeth, chạy lồng lên (ngựa)
  • i'veỵbeenỵthroughỵmanyỵdifficultỵtimesỵoverỵtheỵlastỵ40ỵyears., tôi đã trải qua nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt 40 năm qua.,
  • Thành Ngữ:, to cast in a bone between ..., gây mối bất hoà giữa...
  • used between axle housing and retainer to limit end play of the axle., miếng chêm trục xe,
  • Idioms: to be in queen 's street, (lóng)khủng hoảng tài chính, gặp khó khăn về tiền bạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top