Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be seen” Tìm theo Từ | Cụm từ (65.230) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be ( look ) green about the gills, trông xanh xao vàng vọt
  • Idioms: to be in one 's teens, Đang tuổi thanh xuân, ở vào độ tuổi 13-19
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • / ,meθə'dɔlədʒikl /, phương pháp luận, danh từ: phương thức, phương cách, phương pháp, although the subject matter has been described in language specific to structural features...
  • Thành Ngữ:, to be up a treen, (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
  • Phó từ: lửng lơ, không ăn nhập đâu vào đâu, they don't know how to go to the royal palace , because the roadmap is inconsequently presented, họ chẳng...
  • / ei´ti:n /, Tính từ: mười tám, Danh từ: số mười tám, Toán & tin: mưới tám (18), to be eighteen, mười tám tuổi
  • Thành Ngữ:, have one's tail between one's legs, (thông tục) thất bại hoàn toàn; thua cúp đuôi
  • Thành Ngữ:, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau thôi (chuyện riêng)
  • Thành Ngữ:, between two days, (t? m?,nghia m?) ban dêm
  • Thành Ngữ:, far between, ở cách xa nhau, thưa thớt
  • Danh từ: giếng dầu, giếng, ngăn chứa dầu, ngăn chứa dầu, giếng dầu, have you seen an oil-well  ?, bạn có bao giờ thấy một cái...
  • Tính từ: thèm khát, khao khát, to be keen-set for something, thèm khát cái gì, khao khát cái gì
  • / ´ɔpə¸rousnis /, danh từ, tính tỉ mỉ, tính cần cù, i believe his operoseness, tôi tin vào sự cần cù của anh ta
  • Phó từ: cách đây đã lâu, trong thời gian dài, programmes which have long-since ceased to be useful, những chương trình cách đây đã lâu đã thôi không có ích nữa, he has long since been recognized...
  • Thành Ngữ:, to breed ( make , stir up ) bad blood between persons, gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • / ´infil¸treitə /, danh từ, người xâm nhập, last week , twenty infiltrators have been captured by this frontier post, tuần rồi, hai mươi tên xâm nhập đã bị đồn biên phòng này tóm gọn
  • tiến về (đạo hàng), Toán & tin: viết tắt bởi, Từ đồng nghĩa: verb, answer for , appear for , betoken , denote , exemplify , imply , indicate , represent , suggest...
  • / ¸ha:f´wei /, Kỹ thuật chung: nửa chừng, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, adverb, betwixt and between...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top