Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tom thumb” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: móng ngón tay cái, Tính từ: viết ngắn gọn, a thumb-nail description of somebody / something, sự mô tả...
  • Thành Ngữ:, his fingers are all thumbs, thumbs
  • Thành Ngữ:, to be under somebody's thumb, bị ai khống chế
  • Thành Ngữ:, to twirl one's thumbs, nghịch nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái
  • / ¸ʌηkou´ɔ:di¸neitid /, Kỹ thuật chung: không khớp, Từ đồng nghĩa: adjective, all thumbs , bumbling , bungling , butterfingered * , gawkish , gawky , graceless ,...
  • Idioms: to be under sb 's thumb, bị người nào kềm chế; ở dưới quyền nào
  • Thành Ngữ:, thumbs up/down, dấu hiệu tán thành/phản đối
  • Thành Ngữ:, to twiddle one's thumbs, quay quay hai ngón tay cái quanh nhau; ngồi chơi không
  • Thành Ngữ:, thumbs down, dấu ra hiệu từ chối (không tán thành)
  • / ¸mælə´drɔit /, Tính từ: vụng về, không khôn khéo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all thumbs , blundering...
  • Thành Ngữ:, thumbs up, dấu ra hiệu đồng ý (tán thành)
  • Thành Ngữ:, be all ( fingers and ) thumbs, rất lúng túng, rất vụng về (nhất là khi cầm, điều hành cái gì)
  • / 'oufiʃ /, tính từ, sài đẹn, bụng ỏng đít eo, ngu ngốc, Đần độn và vụng về, Từ đồng nghĩa: adjective, oafish behaviour, hành động ngớ ngẩn, all thumbs , blundering , blunderous...
  • Thành Ngữ:, to thumb one's nose at somebody / something, chế nhạo ai, miệt thị ai, lêu lêu ai
  • Thành Ngữ:, to bite one's thumb at somebody, lêu lêu chế nhạo ai
  • / 'peinfuli /, Phó từ: Đau đớn, đau khổ, buồn phiền, bối rối, khó khăn, her thumb is painfully swollen, ngón tay cái của cô ta sưng lên nhức nhối
  • Thành Ngữ:, thumb a lift, vẫy xe đi nhờ
  • vít có tai vặn, bulông tai hồng, ốc xiết tai hồng, vít có đầu lăn nhám, vít đầu lăn nhám, vít gỗ đầu có cánh, vít tai hồng, flat-head thumb screw, vít tai hồng đầu phẳng
  • / klʌηk /, Danh từ: Âm thanh do các vật kim loại chạm nhau gây ra, Từ đồng nghĩa: noun, verb, pound , thud , thump, clomp , clump
  • Danh từ: (hàng hải) (toán học), địa lý học đường tà hành, đường loxođrom (đạo hàng), đường tà hành, rhumb line navigation, đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top