Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tom thumb” Tìm theo Từ | Cụm từ (39.508) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: món ăn nhật, món tem-pu-ra (cá, hải sâm chiên với nước sốt, món sốt cá-cua-tôm...)
  • , -i got in the shower, and automagically my date called. or so, you put the fabric in the machine and it comes out the other end as a shirt. how's that happen? i dunno..automagically. tôi đi tắm, và đột nhiên nàng của tôi gọi điện....
  • / tou´mentəm /, Danh từ, số nhiều .tomenta: (thực vật học) lớp lông măng,
  • / pə´ma:d /, Danh từ: pomat; sáp thơm bôi tóc, Ngoại động từ: bôi pomat; bôi sáp thơm (tóc), Hóa học & vật liệu: pomat...
  • / te´nɔtəmi /, Danh từ: (y học) thuật cắt gân, Y học: mở gân, tenotomy knife, dao cắt gân
  • / ´fi:ld¸test /, danh từ, sự thực nghiệm, Động từ, thực nghiệm, all these computers undergo strict field-tests before coming to customers, tất cả các máy điện toán này đều qua thực nghiệm nghiêm ngặt trước khi...
  • Idioms: to have nothing to line one 's stomach with, không có gì để ăn cả
  • / ¸entə´rɔstəmi /, Y học: thủ thuật mở thông ruột, laparo-enterostomy, thủ thuật mở thông ruột non thành bụng
  • / ´daiətəm /, Danh từ: (thực vật học) tảo cát, Hóa học & vật liệu: tảo điatome, tảo silic,
  • bộ điều chỉnh tự động hệ thống ly hợp, a mechanism designed to automatically remove any play from a clutch cable system.
  • / ə¸roumətai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự làm thơm, thơm hóa, Kinh tế: sự thơm hóa, aromatization catalytic process, quá trình thơm hóa xúc tác,...
  • (septal myectomy)- một phương pháp phẫu thuật điều trị bệnh nhồi máu cơ tim, (thủ thuật) cắt bỏ cơ,
  • / dai´kɔtəməs /, Tính từ: phân đôi, rẽ đôi, Toán & tin: lưỡng phân, Kỹ thuật chung: lưỡng phân, dichotomous population,...
  • / kɔmp'tɔmitə /, Danh từ: máy đếm, máy tính, Toán & tin: máy kế toán, Kỹ thuật chung: máy kế toán,
  • / bɑm /, Danh từ: nhựa thơm, bôm, cây chi nhựa thơm, dầu thơm, dầu cù là, hương thơm, niềm an ủi, tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...), Y...
  • quang điện tử, automatic assembly system for optoelectronic components (aasysoc), hệ thống lắp ráp tự động cho các cáp điện quang - Điện tử, integrated optoelectronic circuit,...
  • / ru:'ti:nli /, Phó từ: thông thường; thường lệ; thường làm đều đặn, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally...
  • / ´pɔml /, Danh từ: quả táo chuôi kiếm (núm tròn ở chuôi kiếm), quả táo yên ngựa (phần tròn của yên ngựa nhô lên ở phía trước), Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi...
  • / 'tæɳi /, Tính từ: có mùi thơm, có hương thơm, Kinh tế: có vị gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, a tangy aroma, một mùi thơm...
  • / hə'bit∫uəli /, Phó từ: Đều đặn, thường xuyên, Từ đồng nghĩa: adverb, commonly , consistently , customarily , frequently , generally , naturally , normally ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top