Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tryout” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.156) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bi´trouðəl /, Danh từ: sự hứa hôn, lời hứa hôn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, affiancing , betrothing , engagement...
  • như troutlet,
  • / trauzəz /, Tính từ: của quần, cho quần, trouser buttons, cúc quần, trouser pockets, túi quần, a trouser press, bàn là quần
  • bậc yarmouthi,
  • vữa xi-măng, vữa xi măng, vữa ximăng, Địa chất: vữa ximăng, dung dịch ximăng, neat cement grout, vữa xi măng đã khô cứng, neat cement grout, vữa xi măng thuần túy, cement grout filler,...
  • cryostat dòng chảy liên tục,
  • cryostat bay hơi, máy điều lạnh bay hơi,
  • cryostat heli, máy điều lạnh dùng heli, rơle nhiệt độ cryo heli,
  • cryostat vạn năng, máy điều lạnh vạn năng,
  • Danh từ số nhiều của .trousseau: như trousseau,
  • cryostat lạnh, máy điều lạnh (làm lạnh), rơle nhiệt độ cryo lạnh,
  • đối tượng trình bày, composite layout object, đối tượng trình bày tổng hợp
  • / pə´tə:biη /, Kỹ thuật chung: sự nhiễu loạn, Từ đồng nghĩa: adjective, disquieting , disruptive , distressful , distressing , intrusive , troublesome , troublous...
  • điều khiển vào ra, input-output control system (iocs), hệ thống điều khiển vào ra (iocs), input/output control program, chương trình điều khiển vào/ra, iocs (input/output control system ), hệ thống điều khiển vào/ra,...
  • / ´tru:sou /, Danh từ, số nhiều .trousseaux, trousseaus: Đồ đạc đem về nhà chồng (nhất là trước đây),
  • / ´sedju¸ləsnis /, như sedulity, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , assiduousness , industriousness , industry
  • / ə'sidjuəsnis /, danh từ, tính siêng năng, tính chuyên cần, Từ đồng nghĩa: noun, application , assiduity , industriousness , industry , sedulousness
  • / 'indəstri /, Danh từ: công nghiệp, kỹ nghệ, sự chăm chỉ, tính cần cù, tính siêng năng ( (cũng) industriousness), ngành kinh doanh; nghề làm ăn, Toán & tin:...
  • / bi'za: /, Tính từ: kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị, Từ đồng nghĩa: adjective, bugged out , camp * , comical , curious , eccentric , extraordinary , fantastic , far-out *...
  • / fæmd /, Tính từ: nổi tiếng, lừng danh, Từ đồng nghĩa: adjective, famed for valour, nổi tiếng dũng cảm, celebrated , distinguished , famous , great , illustrious...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top