Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Turn loose” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.704) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´lu:sn /, như unloose, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose , untie
  • / ʌn´tai /, Ngoại động từ: cởi dây, tháo dây; cởi nút; cởi trói, Từ đồng nghĩa: verb, disengage , loose , loosen , slip , unbind , unclasp , unfasten , unloose...
  • / ʌn´wed /, Tính từ: chưa lấy vợ; chưa có chồng, độc thân, (nghĩa bóng) chưa kết hợp, chưa hoà hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, fancy-free , footloose...
  • Thành Ngữ:, to let loose, loose
  • Thành Ngữ:, all hell was let loose, ốn ào hỗn độn quá sức tưởng tượng
  • Thành Ngữ:, have a screw loose, hơi gàn; lập dị
  • Thành Ngữ:, to have a slate loose, hâm hâm, gàn
  • Thành Ngữ:, to have a screw loose, gàn dở, lập dị
  • Thành Ngữ:, to loosen/tighten the purse-strings, nới lỏng/thắt chặt hầu bao
  • Thành Ngữ:, to play fast and loose, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu
  • Idioms: to go loose, tự do, được thả lỏng
  • Thành Ngữ:, to cast loose, (hàng hải) thả dây
  • Thành Ngữ:, loosen/tighten the purse-strings, mở rộng/thắt chặt hầu bao
  • Idioms: to be on the loose, Đi chơi bời bậy bạ
  • Thành Ngữ:, to loosen up, thư giãn
  • Thành Ngữ:, to loosen sb's tongue, làm cho ai ăn nói ba hoa
  • Thành Ngữ:, to cut loose, hành động bừa bãi
  • Thành Ngữ:, footloose and fancy-free, tùy tiện, duy ý chíi
  • Thành Ngữ:, his principles sit loosely on him, anh ta không theo đúng những nguyên tắc của mình
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có tay chân, loose-limbed, có tay chân lòng thòng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top