Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unanimitynotes something a quality is in accord with something else something acts in accordance with something else an activity ” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to smile somebody into doing something, cười để khiến ai làm việc gì
  • Thành Ngữ:, pour scorn on somebody / something, dè bỉu ( ai/cái gì)
  • Thành Ngữ:, to set oneself to do something, quy?t tâm làm vi?c gì
  • Thành Ngữ:, sleep through something, không bị đánh thức bởi (một tiếng động..)
  • Thành Ngữ:, to fan the flames of something, làm cho gay gắt thêm
  • Thành Ngữ:, be prepared to do something, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • Thành Ngữ:, on/under pain/penalty of something, có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
  • Thành Ngữ:, to draw a curtain over something, không đả động tới việc gì
  • Thành Ngữ:, be a/no stranger to something, lạ/không lạ gì
  • Thành Ngữ:, the poor man's somebody / something, hạng nhì
  • Thành Ngữ:, to look one's last on something, nhìn vật gì lần sau cùng
  • Thành Ngữ:, to walk away from somebody / something, thắng một cách dễ dàng
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • Thành Ngữ:, to the tune of something, sử dụng âm điệu của cái gì
  • Thành Ngữ:, to take a fancy to somebody / something, yêu thích, chuộng
  • Thành Ngữ:, to lose sleep over something, lo nghĩ mất ngủ về cái gì
  • / ´tip´tɔp /, Danh từ: Đỉnh, đỉnh cao, Tính từ: tuyệt diệu, hạng nhất, hoàn hảo, Từ đồng nghĩa: adjective, tiptop quality,...
  • Thành Ngữ:, to be dying for something, quá khao khát điều gì
  • Thành Ngữ:, to take a firm hold of something, nắm chắc cái gì
  • Thành Ngữ:, to go bald-headed into ( for ) something, nhắm mắt làm liều việc gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top