Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unanimitynotes something a quality is in accord with something else something acts in accordance with something else an activity ” Tìm theo Từ | Cụm từ (422.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, by virtue of something, vì, bởi vì
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • Thành Ngữ:, to be possessed of something, có (đức tính)
  • Thành Ngữ:, to talk somebody into/out of doing something, dỗ dành, can
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Thành Ngữ:, in proportion to something, tương xứng
  • Thành Ngữ:, slur over something, lướt qua; bỏ qua
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • Thành Ngữ:, trust in somebody / something, tin ở ai/cái gì
  • Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • Thành Ngữ:, to keep doing something, ti?p t?c làm vi?c gì
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • Thành Ngữ:, to beg off for something, xin miễn cho cái gì
  • Thành Ngữ:, up to something, là số lượng tối đa
  • Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì
  • Thành Ngữ:, as against something, trái với, khác với
  • Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, to drop short of something, thiếu cái gì
  • Thành Ngữ:, on production of something, bằng cách/khi trình bày cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top