Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Verism” Tìm theo Từ | Cụm từ (403) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸peri´miziəm /, Y học: màng trong cơ, lớp cơ bao quanh mỗi bó sợi cơ,
  • Toán & tin: bao hình, bao, envolop of characteristics, bao hình các đặc tuyến, envolop of urves, bao hình của các đường, envolop of a family of curves, bao hình của một họ đường cong,...
  • / ´sniəriη /, tính từ, giễu cợt, nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, derisive , jeering , mocking , satiric , satirical , scoffing , contemptible , cynical , ironical , sarcastic , sardonic,...
  • Idioms: to go down ( from the university ), từ giã(Đại học đường)
  • / ´leibəld /, được dán nhãn, băng có nhãn, đánh dấu, được đánh dấu, non standard labeled tape, băng có nhãn không chuẩn, deuterium labeled, đánh dấu bằng đơteri, labeled atom, nguyên tử đánh dấu, labeled compound,...
  • theo giá thị trường, conversion at the market price, sự đổi theo giá thị trường
  • Danh từ: như heathendom, sự không văn minh; sự dốt nát ( (cũng) heathenism),
  • / ʌn´fɔ:tʃənitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unluckiness , untowardness
  • sự phân đốt, phân khúc,
  • / ¸ʌnseri´mouniəsnis /, danh từ, tính không kiểu cách, tính không câu nệ nghi thức, tính không khách sáo, tính không nghi thức, tính không trịnh trọng, tính không lịch sự, tính không lễ phép; tính lấc cấc...
  • / ´vaipərəs /, như viperish, thuộc rắn, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-natured , baleful , bitter , evil , evil-minded , green-eyed * , jealous , malevolent , mean , nasty , ornery , poisonous , rancorous...
  • cưa bê tông, máy cưa bê tông, diversion channel power concrete saw, máy dùng động cơ cưa bê tông
  • màn kính mài, màn kính mờ, groundglass screen with microprism collar, màn kính mài có vành vi lăng kính
  • ống thủy, ống thuỷ, level tube axis, trục ống thủy, level-tube axis, trục ống thủy tinh, reversible level tube, ống thủy đổi chiều
  • hành lang dẫn dòng, hầm chuyển dòng, trans-mountain water diversion gallery, hầm chuyển dòng qua núi
  • đặc tuyến thẳng, đặc trưng tuyến tính, đặc trưng tuyến tính, linear characteristic distortion, sự méo đặc trưng tuyến tính
  • / ¸seri´mouniəs /, Tính từ: chuộng nghi thức, kiểu cách, khách sáo, Kỹ thuật chung: câu nệ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ə´luəmənt /, danh từ, sự quyến rũ, sự lôi cuốn, sự cám dỗ, cái quyến rũ, cái làm say mê, Từ đồng nghĩa: noun, allure , appeal , attractiveness , call , charisma , charm , draw , enchantment...
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • / ¸æristə´ti:liən /, Tính từ: (thuộc) a-ri-xtôt (một nhà (triết học) hy-lạp nổi tiếng; 384322 trước lịch), Danh từ: môn đồ của a-ri-xtôt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top