Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Viba” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.267) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tần số dao động, natural-vibration frequency, tần số dao động riêng
  • con lăn rung, đầm lăn rung, trục lăn rung, vibratory roller,
  • độ rão, tính rão, trượt, vibration creepage, tính rão rung
  • metal components designed to keep brake pads from vibrating and rattling., nẹp chống rung,
  • sự dao động, sự rung, reversal of vibrations, sự dao động đan dấu
  • dao động xoắn, sự dao động xoắn, torsional vibration damper, bộ giảm dao động xoắn
  • chu kỳ dao động, chu kỳ dao động, damped period ( ofvibration ), chu kỳ dao động tắt dần
  • dao động của nền, dao động cơ bản, fundamental vibration mode, kiểu dao động cơ bản
  • / vaibz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) đàn tăng rung, (thông tục) sự rung cảm (như) vibration,
  • máy xay (bằng) trục, máy cán dây, máy cán phôi, máy cán thanh, vibrating rod mill, máy cán thanh rung
  • dao động tự nhiên, tự nhiên, dao động riêng, sự dao động riêng, dao động tự do, natural-vibration frequency, tần số dao động riêng
  • sự rung tự do, dao động tự do, sự dao động tự do, mode of free vibration, dạng dao động tự do
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • dao động điều hòa, sự dao động điều hòa, dao động điều hoà, forced harmonic vibration, dao động điều hòa cưỡng bức
  • / ¸mʌltivai´breitə /, Kỹ thuật chung: bộ đa hài, mạch bập bênh, one-shot multivibrator, mạch bập bênh chọn xung
  • điểm nút, Kinh tế: điểm nút, front nodal point, điểm nút trước, nodal point of vibration, điểm nút dao động, nodal-point water consumption, lưu lượng nước ở điểm nút
  • / 'zailəfoun /, Danh từ: (âm nhạc) đàn phiến gỗ, mộc cầm, Từ đồng nghĩa: noun, carillon , instrument , marimba , vibraphone
  • máy xay hình cầu, máy nghiền bi, máy nghiền kiểu bi, máy xay hình cầu, Địa chất: máy nghiền bi, vibrating ball mill, máy nghiền bị rung (mài)
  • / 'kɑ:mə /, Danh từ: ( phật giáo) nghiệp chướng, quả báo, Từ đồng nghĩa: noun, atmosphere , aura , destiny , fate , feeling , kismet , power , vibrations
  • khả năng hấp thụ, năng suất hấp thụ, năng suất hấp thụ, head-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, heat-absorbing capacity, khả năng hấp thụ nhiệt, vibration-absorbing capacity, khả năng hấp thụ (làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top