Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vital part” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.027) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / a pac thai /, Danh từ: apartheid,
  • dây chằng hình chạc, dây chằng chẻ đôi, dây chằng chopart,
  • Idioms: to be good at repartee, Đối đáp lanh lợi
  • Danh từ: dĩa compăc, đĩa kết hợp, đĩa cd, đĩa compac, đĩa compact, cd+ g ( compactdisc +graphic), đĩa compact + đồ họa, cd-da ( compactdisc -digital audio ), đĩa compact âm thanh kỹ thuật...
  • Idioms: to be poles apart, khác biệt to lớn
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
  • kéo đứt, Thành Ngữ:, to pull apart, xé to?c ra
  • Thành Ngữ:, to live in watertight compartment, sống cách biệt với mọi người
  • viết tắt, so sánh ( compare), Đảng cộng sản ( communist party),
  • viết tắt, bộ thương mại và công nghiệp ( department of trade and, .Industry):,
  • Thành Ngữ:, jesting ( joking ) apart, nói thật không nói đùa
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to set apart, dành riêng ra, d? dành
  • Thành Ngữ:, departed saint, người đã quá cố
  • Thành Ngữ:, be poles apart, cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
  • toa tàu có thể hút thuốc, Từ đồng nghĩa: noun, smoker , smoking compartment , smoking room
  • digital chart of the world&quot,
  • viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • / di:¸vaitəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự làm mất sinh khí, sự tiêu hao sinh lực, Y học: lấy tủy (làm chết răng), Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, a point of departure, di?m/th?i gian kh?i hành
  • danh từ, phòng cấp cứu ( (cũng) gọi là casualty department),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top