Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wide awake” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bộ khuếch đại hình ảnh, máy khuếch đại hình ảnh, mạch khuếch đại video, máy khuếch đại video, bộ khuếch đại video, bộ tăng cường ảnh, đèn khuếch đại viđiô,
  • Toán & tin: xilic, binodal cyclide, xiclit hai nút, nodal cyclide, xiclit có nút, cycling cyclide, công có chu trình; sự dao động, sự chuyển xung...
  • giai tần đơn, dải biên đơn, một dải biên, narrow single sideband, dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp, single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn,...
  • cạnh trái, bên trái, mặt trái, phía bên trái, vế trái, left side value ( ofan equation ), giá trị bên trái, on the left side, ở bên trái, left side value ( ofan equation ), giá trị vế trái
  • cầu đo heaviside-campbell, cầu heaviside-campbell,
  • / ´hæpən¸stæns /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) tình huống được coi là ngẫu nhiên, Từ đồng nghĩa: noun, coincidence , fate , incident , luck , accident ,...
  • buýt địa phương, buýt nội bộ, kênh nội bộ, đường truyền dẫn cục bộ, local bus graphics, đồ họa kênh nội bộ, local bus graphics, video kênh nội bộ, local bus video, video kênh nội bộ, pcl local bus ( peripheralcomponent...
  • triều xuống, rising tide/neap tide, triều lên/triều xuống
  • Nghĩa chuyên nghành: máy video, máy video,
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • đĩa video kỹ thuật số, đĩa video số,
  • Thành Ngữ:, chapter of accidents, accident
  • hệ heaviside-lorentz, hệ lorentz-heaviside (đơn bị điện),
  • bộ giám sát video, màn hình video,
  • thiết bị ghi băng video, máy ghi băng video,
  • kỹ thuật video tương tác, kỹ thuật viđeo tương tác,
  • bộ phân áp, bộ phân thế, bộ cân bằng tĩnh, bộ chia điện áp, chiết áp, capacitor voltage divider, bộ phân áp dùng tụ, resistor voltage divider, bộ phân áp dùng điện trở, capacitive voltage divider, bộ chia điện...
  • khớp cầu, components that allow motion in up-and-down and side-to-side direction.,
  • Danh từ số nhiều của .spider-man: như spider-man,
  • viết tắt, Đầu máy viđêô ( video cassette recorder),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top