Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wide awake” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.395) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to look on the bright side of everything, side
  • trang màn hình, video display page, trang màn hình video
  • hoàn toàn động, full motion video, video hoàn toàn động
  • cạc video, thẻ mạch video,
  • / ´brɔider /, như embroider,
  • video tape băng video 8mm,
  • đầu đọc video, đầu (đọc) video,
  • Thành Ngữ:, to give somebody a ride, o take somebody for a ride
  • Thành Ngữ:, to put one's pride in one's pocket, o swallow one's pride
  • sulfua dioxide, lưu huỳnh đioxit, sunfuadioxit, sulfur dioxide reduction, sự khử lưu huỳnh đioxit
  • bảng mạch đồ họa, video graphics board, bảng mạch đồ họa video
  • thiết bị đầu cuối hiển thị video, đầu cuối hiển thị video,
  • Idioms: to go for a ride , to take a ride, Đi chơi một vòng
  • Danh từ, viết tắt là .VCR: Đầu máy viđêô, máy ghi caset video,
  • kỹ thuật video, môn truyền hình, môn hiện, sự ghi hình, sự quay video,
  • Thành Ngữ:, to ride for a fall, ride
  • Thành Ngữ:, to ride hell for leather, ride
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • nhôm clorua, nhôm clorua, aluminum chloride alkylation, ankyl hóa nhôm clorua, anhydrous aluminum chloride, nhôm clorua khan
  • dữ liệu biến đổi, variable data rate video (udrv), video có tốc độ dữ liệu biến đổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top