Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xianit” Tìm theo Từ | Cụm từ (331) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'keilinait ; 'kelinait /, Danh từ: (khoáng chất) calinit, Địa chất: calinit,
  • amitnitơ,
  • đithionit,
  • đolerofanit,
  • motanit,
  • mocganit,
  • nhựa cacbanit,
  • cát granit,
  • như italianize,
  • nền granito,
  • chất dẻo cacbanit,
  • granit vân chữ,
  • granit dạng gơnai,
  • / piə´nisi¸mou /, Tính từ và phó từ: (âm nhạc) rất nhẹ, (viết tắt) pp, Danh từ, số nhiều pianissimos hoặc pianissimi: Đoạn nhạc nhẹ, Từ...
  • phiến granit lát đường,
  • hàm lượng xilic đionit,
  • không gian-thời gian-không gian,
  • loạiaxit kháng nấm .,
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • đixenit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top