Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mãi” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.487) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • penthouse, giải thích vn : một căn phòng xây trên [[mái.]]giải thích en : an apartment or dwelling on the roof of a building.
  • chamber of commerce, chamber (of commerce), board of trade, chamber of commerce, chủ tịch phòng thương mại, chairman of chamber of commerce, hội viên phòng thương mại thanh niên, junior chamber of commerce members, phòng thương mại...
  • helm roof, giải thích vn : một mái có dộ dốc cao với bốn mặt nhô ra khỏi hồi nhà để hình thành các chóp [[mái.]]giải thích en : a steeply pitched roof with four faces rising from gables to form a spire.
  • bahut, giải thích vn : một bức tường thấp được nhô lên phía trên một mái hiên của một tòa nhà và mang phần nóc [[mái.]]giải thích en : a low wall that rises above the cornice of a building and carries the roof.
  • mail car (mailcar), mailbox (mail car)
  • Động từ, reentrant, return, revert, return, to return, to come back (again), giải thích vn : sự quay trở lại vị trí hay trạng thái ban đầu , thường được sử dụng để thể hiện sự tiếp tục của một dải trang...
  • (toán học) remainder., (kế toán) balance, abundant number, balance, excess, remainder, remainders, residual, residue, residuum, surplus, balance, margin, remainder, residual
  • main distributing frame, main distributing frame (mdf), main distribution frame (mdf), mdf (main distributing frame), mdf (main distribution frame)
  • attic ventilator, giải thích vn : 1 . mái hắt đặt ở phía đầu hồi để thoát khí . ( thường là khí nóng)./// 2 . Đường ống thải khí chạy từ tầng áp mái lên trên mái./// 3 . quạt thông gió được đặt...
  • Danh từ: stripe; chevron, can, cyclopean, grand, great, gross, heavy, large, main, major, massive, powerful, vast, cái lon sữa, milk-can
  • main contacts, master switch, giải thích vn : công tắc kiểm soát [[]], điểu khiển đóng ngắt mạch chính .
  • rafter, giải thích vn : cấu trúc xà , dầm ở ngay bên dưới lớp vật liệu lợp [[mái.]]giải thích en : a roof-supporting beam immediately beneath the roofing material.
  • ridge course, giải thích vn : một hàng đá phiến , ngói hoặc gạch lát trên đỉnh [[mái.]]giải thích en : the top course of slate or tile on a roof.
  • ridge board, giải thích vn : một bộ phận được gắn trên rìa của một nóc [[mái.]]giải thích en : a horizontal timber mounted on-edge at the peak of a roof.
  • cc:, giải thích vn : Được hiểu là gửi thêm một bản hoàn toàn tương tự của email đến người khác .
  • email program, email software, mail program
  • saltbox, giải thích vn : một nhà khung gỗ với hai tầng phía trước và một tầng phía sau và một mái hồi , sườn dốc phía sau phải dài hơn sườn dốc phía [[trước.]]giải thích en : a wood frame house with two...
  • box heading, giải thích vn : một nhà bằng gỗ trên tất cả các tường và [[mái.]]giải thích en : a heading that is close-timbered on both the roof and the building sides.
  • electronic mail address, e-mail address, e-mail address
  • garnet paper, giải thích vn : một loại giấy nhám trên đó bột ngọc hồng lựu là chất [[mài.]]giải thích en : an abrasive paper on which powdered garnet is the abrasive agent.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top