Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mãi” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.487) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • preset guidance, giải thích vn : một hệ thống hướng dẫn lắp trên một tên lửa trước khi [[phóng.]]giải thích en : a guidance system set into a missile before launching that remains unaltered.
  • two name paper, giải thích vn : tên chung để chỉ chứng từ nợ thương mại-giấy chấp nhận thương mại và giấy chấp nhận ngân hàng-mang hai chữ ký , hoặc là với tư cách người rút tiền hoặc là người...
  • x.400, giải thích vn : là một trong những tiêu chuẩn đề nghị bởi itu-t cho định dạng email ở tầng ứng dụng .
  • innage, giải thích vn : số lượng hàng hóa còn tồn đọng trong một thùng chứa sau khi giao hàng lên [[tàu.]]giải thích en : the quantity of goods remaining in a container after shipment.
  • alphabet, literal, main board, master tape, bảng chữ cái thay thế, substitution alphabet, độ dài bảng chữ cái, alphabet length, phép tính bằng chữ, literal calculus, phương trình có hệ số bằng chữ, literal equation
  • danh từ, vermicelli, immunity, exempt, area, country, domain, field, fill area, locality, place, range, reach, region, regional, section, space, span, zone, vermicelli made of cassava%%made from a kind of tuber plant familiar to cassava, mien threads...
  • maintainability, giải thích vn : mức độ dễ dàng trong việc duy trì một hệ thống trong trạng thái làm [[việc.]]giải thích en : the degree of ease of keeping a given system in working order.
  • ring main, giải thích vn : hệ thống mắc dây điện xoay chiều trong nhà , trong đó một số các ổ cắm được mắc song song vào mạch vòng , mạch này bắt đầu và kết thúc ở điểm cung cấp chính . mọi ổ...
  • hoop, giải thích vn : vành đai gia cố thêm cho cột bê tông cốt sắt được đặt quanh cột [[chính.]]giải thích en : an additional reinforcement in a reinforced concrete column placed around the main reinforcement.
  • range name, title-domain-name, giải thích vn : trong chương trình bảng tính , đây là một dải các ô mà bạn đã gắn một tên riêng vào đó . nhớ tên dải dễ hơn nhớ biểu thức dải . hơn nữa , khi bạn tham...
  • remainder, remainder
  • beam network, girder network, giải thích vn : một khung lưới các dầm trong một công trình nhà đặc biệt là khung [[mái.]]giải thích en : a lattice of beams used in housing construction, especially to frame a roof.
  • back nailing, giải thích vn : sử dụng để gia cố mái chống lại khả năng bị trượt ra phía [[sau.]]giải thích en : a technique used to fortify a roof against slippage by nailing plies to the substrate.
  • electronic mail (em), e-mail (electronic mail), mail message, electronic mail, nội dung thư điện tử, electronic mail message, thông báo thư điện tử, electronic mail message
  • cupola, giải thích vn : một kiến trúc vòm được hình thành từ một bệ tròn thường được đặt ở đỉnh của [[mái.]]giải thích en : a small dome raised on a circular base, often set atop a roof..
  • ferromagnetic domain, magnetic domain
  • scale-up, giải thích vn : một quy trình thiết kế trong đó một mẫu có kích thước nguyên mẫu được sử dụng để thiết kế một hàng hóa lớn , có tính chất thương [[mại.]]giải thích en : a design process...
  • Thông dụng: Động từ: to order; to command; to dictate, tôi được lịnh ở lại đây, i have orders to remain here, lịnh đặc biệt, special order
  • remainder, remainders, returned books
  • minimum wetting rate, giải thích vn : tỷ lệ chất lỏng ít nhất cần thiết để duy trì bề mặt thẳng đứng luôn trong trạng thái [[ẩm.]]giải thích en : the minimum liquid flow rate necessary to maintain a wetted vertical...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top