Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mãi” Tìm theo Từ | Cụm từ (37.487) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • principal series, main, main sequence, giải thích vn : mạch chính cung cập điện cho tất cả các mạch khác  ; phần khuếch đại công suất chính trong máy khuếch đại .
  • Danh từ: speech; address, speech, speech, bài diễn văn khai mạc, an opening speech, bài diễn văn khai mạc, opening speech, bài diễn văn đầu tiên, maid speech
  • eudora, giải thích vn : là một chương trình thư điện tử khách ( email client ) vốn được phát triển cho máy mac và hoàn toàn miễn phí bởi steve dorner tại trường đại học university of illinois . hiện nay nó...
  • Danh từ: prestidigitation, legerdemain, jugglery, magic, nhà ảo thuật, prestidigitator, conjurer, juggler, illusionist, trò ảo thuật, conjurer's tricks
  • roof line, giải thích vn : 1 . Đường viền bên ngoài trên đỉnh của một mái///2 . nơi tiếp giáp giữa tường và [[mái.]]giải thích en : 1. the contouring aspect to the top of a roof.the contouring aspect to the top of a roof.2....
  • tack range, giải thích vn : quãng thời gian mà chất dính giữ tính khô không hoàn toàn nhưng lại [[dính.]]giải thích en : the period of time during which an adhesive remains semidry but sticky.
  • cull, giải thích vn : vật liệu còn lại trong buồng vận chuyển sau khi khuôn nhựa được đổ [[đầy.]]giải thích en : the material remaining in the transfer chamber after a plastics mold has been filled.
  • unit construction, giải thích vn : các thành phấn được chế tạo sẵn của công trình bao gồm hai hoặc nhiều hơn các kết cấu tường , sàn hoặc [[mái.]]giải thích en : the fabrication of a portion of a building, consisting...
"
  • accessing the internet via email (accmail)
  • air-knife coating, giải thích vn : lớp tráng mỏng còn lại trên gấy hồ sau khi nó được xử lý bằng lưỡi nạo có thổi [[khí.]]giải thích en : the thin film remaining on coated paper after it has been processed with an...
  • remainder, residual, residue, residuum, rest, odds and ends, remainder, residual, residue, rest, phần còn lại không cháy, noncombustible residue, phần còn lại trên sàng, residue on sieve, phần còn lại trên sàng, sieve residue, phần...
  • maintenance management, maitenance management, thời gian ( quản lý bảo dưỡng ), time (maintenancemanagement)
  • ai (artificial intelligence), artificial intelligence (ai), artificial intelligence-ai, machine intelligence, trí tuệ nhân tạo-ai, artificial intelligence (ai), giải thích vn : một ngành khoa học máy tính nhằm cải tiến các máy...
  • Danh từ.: delegation, mission, deputation., delegation, delegation, mission, phái đoàn thương mại, trade mission., phái đoàn hòa giải, goodwill mission, phái đoàn thương mại, trade mission, phái...
  • Tính từ: calm, cool-headed, trước khó khăn vẫn bình tâm, to remain calm in front of difficulties, hãy bình tâm suy xét lại hành động của mình, to reexamine one s action with a cool head
  • sfa (sales force automation), giải thích vn : là chương trình hỗ trợ người đại diện bán hàng . nó cho phép người dùng truy cập thông tin về quan hệ , cuộc hẹn , email.. .
  • to intercept and read (other people's email, e.g.), giải thích vn : ví dụ như chặn và đọc email của người khác .
  • Động từ: to remain silent, to be silenced, đuối lý nên phải ắng họng, running short of argument, he had to remain silent
  • intranetware, giải thích vn : là middleware ( tầng phần mềm sử dụng giữa hai hệ thống ) sử dụng trong mạng cục bộ . chúng thường là các ứng dụng như email , database , workflow , trình duyệt .
  • nose ring of kiln, avenue, boulevard, high road, main, parkway, trunk main, high street, main street, giải thích vn : Đường cao tốc có dải cỏ , cây bụi hoặc cây thân [[gỗ.]]giải thích en : a highway with a median strip and/or...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top