Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “WFF” Tìm theo Từ | Cụm từ (10.043) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • baffler, damper, muffler, silencer, sound-absorber, bộ giảm âm vào, inlet muffler, bộ giảm âm xúc tác, catalytic muffler, bộ giảm âm động cơ, engine muffler, bộ giảm âm ống xả, exhaust port silencer, bộ giảm âm phía...
  • filler, buffering agent, jointing material, staffing, stuffing, buffer, buffering agent, giải thích vn : vật liệu dùng để lấp các lỗ trống trên bề mặt tòa nhà , đặc biệt là khi chuẩn bị [[sơn.]]giải thích en : a...
  • in an affected voice (different from one's usual voice)., Ăn nói ẽo ọt, to speak in an affected voice.
  • Thông dụng: Danh từ: effective, diệu kế, very effective trick, diệu võ dương oai, show off strength
  • effective traffic
  • diffluence coefficient
  • cess-water, drain water, effluent, liquid waste, sewage, sewage (water), sewage wastewater, sewage water, sewer, sewerage, sludge liquor, waste, waste water, effluent, run-off, sewage, dòng nước thải, sewage effluent, dòng nước thải tháo...
  • Danh từ: cadre, officer, staff, staff member, staff person, người cán bộ cách mạng hết lòng phục vụ nhân dân, the revolutionary cadre serves the people with utter dedication, đào tạo cán bộ,...
  • differential coefficient
  • photodiffusion effect
  • stiffness coefficient
  • diffusion coefficient
  • off-season tariff
  • partial, biến phân riêng, partial variation, hệ số vi phân riêng, partial differential coefficient, phép lấy vi phân riêng, partial differentiation, phương trình sai phân riêng, partial difference equation, phương trình vi phân...
  • cut-off effect
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top