Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Internet...Hãng” Tìm theo Từ (1.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.202 Kết quả)

  • / 'intə,net /, liên mạng, danh từ một hệ thống các mạng máy tính được nối mạng khắp toàn cầu., distributed internet applications ( microsoft architecture) (dia), các ứng dụng liên mạng phân bố (kiến trúc của...
  • Danh từ: sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo (một vật gì), Ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói, Ngoại động từ .hung: treo,...
  • Danh từ: dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở trung quốc), hãng buôn của ngoại kiều (ở nhật và trung quốc xưa), hãng, hãng...
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • trung tâm thông tin mạng internet,
  • trung tâm thông tin mạng internet,
  • / ¸intə´ni: /, Danh từ: người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định); tù binh,
  • / ´intə:n /, Danh từ: bác sĩ thực tập nội trú,
  • hương cảng; đặc khu hành chính hồng kông; hong kong (khu vực thuộc lãnh thổ của trung quốc, bao gồm bán đảo cửu long và một số đảo khác),
  • sàn lửng, sàn treo, hung floor construction, kết cấu sàn treo
  • đạn thối,
  • địa chỉ mạng internet,
  • nhà cung cấp internet,
  • vị trí internet,
  • trình duyệt ie,
  • điện thoại internet,
  • truy cập internet,
  • bộ dẫn đường internet,
  • tài khoản internet,
  • tính nối kết internet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top