Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Black-and-blue mark” Tìm theo Từ (10.203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.203 Kết quả)

  • Danh từ: hội bàn tay đen (một tổ chức bí mật ở mỹ gây những hoạt động tội ác:khủng bố hoặc tống tiền),
  • cát thải, cát đen,
  • băng đen, Địa chất: xiđerit,
"
  • Tính từ: thâm tím,
  • Danh từ: bức vẽ mực đen, phim đen trắng, Ảnh đen trắng, đen trắng, down in blackỵandỵwhite, trên giấy trắng mực đen, black and white television, máy thu hình đen trắng, black-and-white...
  • Danh từ: (kỹ thuật) puli, Cơ khí & công trình: hệ phuli, rong rọc nâng, ròng rọc va puli, Kỹ thuật chung: hệ ròng rọc,...
  • sự khóa đóng đường,
  • hệ phuli, rong rọc nâng, ròng rọc và palăng, ròng rọc va puli, palăng nâng,
  • khối biên,
  • ròng rọc,
  • tời ròng rọc,
  • khối đầu neo, khối ở đầu mút,
  • Thành Ngữ:, there and back, đến đó và trở lại
  • / 'bæk,ænd'fɔ:θ /,
  • Thành Ngữ:, back and belly, cái ăn cái mặc
  • đen và trắng,
  • công trình bằng đá và gỗ, công trình làm bằng đá và gỗ,
  • kênh đen trắng,
  • ảnh đen trắng,
  • Thành Ngữ:, back and forth, tới lui
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top