Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Black-and-blue mark” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.552) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make one's mark, makr
  • ngôn ngữ đánh dấu, extensible markup language (xml), ngôn ngữ đánh dấu mở rộng, gml ( generalizedmarkup language ), ngôn ngữ đánh dấu tổng quát, handheld device markup language (hdml), ngôn ngữ đánh dấu thiết bị...
  • / ¸ma:kitə´biliti /, như marketableness, Từ đồng nghĩa: noun, marketableness , salability , salableness
  • thi trường chứng khoán, thị trường chứng khoán, global securities market, thị trường chứng khoán toàn cầu, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp, unlisted securities market, thị trường (chứng...
  • nhà tạo thị trường, qualified third-market marker, nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
  • chính sách thị trường, involuntary open market policy, chính sách thị trường mở không tự nguyện, open market policy, chính sách thị trường mở, open-market policy, chính sách thị trường công khai, open-market policy,...
  • / ´su:pə¸ma:kit /, Danh từ: siêu thị, Kỹ thuật chung: siêu thị, Kinh tế: siêu thị, automatic supermarket, siêu thị tự động...
  • Toán & tin: bookmarklet là loại phần mềm ứng dụng (dạng applet) được viết từ các đoạn mã javascript, nhúng vào trình duyệt thông qua việc lưu bookmark của trình duyệt giúp...
  • giảm giá, Từ đồng nghĩa: verb, mark down ( theprice of ) goods (to...), giảm giá hàng hóa, mark-down cancellation, sự hủy bỏ giảm giá, markdown (mark-down ), sự giảm giá, mark
  • chứng khoán sơ cấp, primary securities market, thị trường chứng khoán sơ cấp
  • / 'hɔ:lmɑ:kt /, xem hallmark,
  • / ´pɔki /, như pock-marked,
  • viết tắt, ( tm) nhãn hiệu đăng ký ( trademark),
  • Tính từ: khó hiểu, bí ẩn, a cryptic remark, lời nhận xét khó hiểu
  • máy mackop, máy markov,
  • thị trường thế giới, make inroad into world market (to...), xâm nhập thị trường thế giới, reference world market price, giá tham khảo thị trường thế giới, world market price, giá thị trường thế giới
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • mid-market: thị trường tầm trung (cỡ vừa),
  • / ´tʌηgin¸tʃi:k /, tính từ, không nghiêm túc, mỉa mai, hay đùa, tongue-in-cheek remarks, những lời nhận xét mỉa mai
  • / di´ma:kitiη /, Kinh tế: phản marketing, phản tiếp thị, sự giảm bớt nhu cầu thị trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top