Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accountable” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ə,kauntə'bl /, Tính từ: chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích, có thể nói rõ được, có thể giải thích được, Xây dựng: thuộc kế...
  • / ə'kauntəbli /,
  • / ʌη´kauntəbl /, Tính từ: không đếm được, không đếm xuể, không tính được, vô kể, vô số, không bờ bến, vô hạn, Toán & tin: không đếm...
  • / ¸ʌnə´kauntəbl /, Tính từ: không thể giải thích nổi; kỳ quặc; khó hiểu, không thể hiểu nổi, không có trách nhiệm, vô trách nhiệm, ( + to somebody/something) không chịu trách...
  • / ´kauntəbl /, Tính từ: có thể đếm được, Toán & tin: có thể tính được, tính được, Kỹ thuật chung: đếm được,...
  • tập hợp đếm được,
  • compac đếm được, compact đếm được,
  • cơ sở đếm được,
  • tập hợp đếm được, tập (hợp) đếm được, tập hợp đếm được,
  • không đếm được,
  • điều kiện dây chuyền đếm được,
  • Idioms: to be accountable to sb, chịu trách nhiệm trước ai
  • hàm tập hợp cộng tính đếm được,
  • Idioms: to be accountable for one 's action, giải thích về hành động của mình
  • tập đếm được,
  • Idioms: to be accountable for a sum of money, thiếu, mắc nợ một số tiền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top