Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assayer” Tìm theo Từ (44) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (44 Kết quả)

  • / ə´seiə /, Danh từ: người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý), Hóa học & vật liệu: nhân viên thí nghiệm,...
  • thiết bị làm lắng, cái làm giảm, cái làm nguội,
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • / ´mæsa:ʒə /, danh từ, người xoa bóp,
  • / ə´ʃuərə /, Danh từ: người bảo hiểm, Kinh tế: người bảo hiểm,
  • / 'sleiə /, danh từ, kẻ giết người, tên sát nhân, Từ đồng nghĩa: noun, butcher , cutthroat , homicide , killer , manslayer , massacrer , murderess , slaughterer , triggerman
  • / ´steiə /, danh từ, người ru rú xó nhà, người dai sức; ngựa dai sức (trong cuộc đua),
  • / ə´sei /, Danh từ: sự thử, sự thí nghiệm; sự xét nghiệm, sự phân tích (kim loại quý), kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử (làm việc...
  • kìm thợ kiểm nghiệm,
  • máy lắng bụi, máy hút bụi,
  • đồ thị thí nghiệm,
  • xét nghìệm vi sinh vật.,
  • phân tích quặng,
  • thử nghiệm phần cuối (urani) thiên nhiên,
  • môi trường thí nghiệm,
  • cơ quan xét nghiệm,
  • sự thí nghiệm kiểm tra,
  • phép thử điện phân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top