Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn busily” Tìm theo Từ (333) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (333 Kết quả)

  • / ´bizili /, Phó từ: bận rộn, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, agilely , animatedly , ardently , arduously , assiduously...
  • Phó từ: hèn hạ, đê tiện; khúm núm, quỵ luỵ,
  • / ´bɔdili /, Tính từ: (thuộc) thể xác, (thuộc) xác thịt, Phó từ: Đích thân, toàn thể, tất cả, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´bʌbli /, Tính từ: có bong bóng, nhiều bọt, nhiều tăm; sủi bọt, sủi tăm, Danh từ: (từ lóng) rượu sâm banh, Kỹ thuật chung:...
  • Phó từ: mấp mô, gập ghềnh,
  • Phó từ: huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định,
"
  • / ´rouzili /, tính từ, màu hồng, lạc quan,
  • bazơ hóa,
  • Phó từ: hống hách, hách dịch,
  • hợp kim cuxi,
  • Phó từ: khản, khàn khàn,
  • / 'bʌsbɔi /, danh từ, người phụ giúp người hầu bàn dọn dẹp bàn ăn,
  • Phó từ: tò mò, thọc mạch,
  • Phó từ: Đê tiện, bần tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top