Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn busily” Tìm theo Từ (333) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (333 Kết quả)

  • thời gian bận,
  • âm báo bận,
  • đèn báo (bận),
  • Tính từ: bận làm những việc linh tinh,
  • bit bận,
  • đèn báo bận, đèn báo bận,
  • tín hiệu bận, tín hiệu đường bị chiếm, tín hiệu bận,
  • dấu hiệu bận,
  • bản vẽ hoàn công,
  • bộ điều hợp gắn liền, bộ điều hợp tạo sẵn,
  • ống phân phối kín,
  • máy tính lập trình sẵn,
  • kiểm tra cài sẵn, kiểm tra lập sẵn,
  • tích xung,
  • trình tự số lần đắp,
  • đồ gỗ lẫn (trong tường),
  • động cơ liền máy, động cơ cài sẵn, động có lắp trong,
  • kiểu dáng cài sẵn,
  • bồ tắm (xây) áp tường,
  • quạt thông gió gắn sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top