Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn calcination” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • / ,kælsi'nei∫n /, Danh từ: sự nung thành vôi, sự đốt thành tro, sự nung khô, Hóa học & vật liệu: nung khô, Xây dựng:...
  • / ¸kʌlmi´neiʃən /, Danh từ: Điểm cao nhất, cực điểm, tột độ, tột bậc, (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...), Toán & tin: điểm cao...
  • sự nung,
  • / lænsi'nei∫n /, Danh từ: sự đau nhói (như) bị dao đâm,
  • / ,væksi'nei∫n /, Danh từ: sự chủng ngừa, sự tiêm chủng; sự được tiêm chủng, sự được chủng ngừa, Hóa học & vật liệu: tiêm vắc...
  • phương pháp nung, phương pháp tôi (vôi),
"
  • nung thạch cao,
  • sự ướp muối,
  • miền canxi hóa,
  • / ,kælkju'lei∫n /, Danh từ: sự tính, sự tính toán, kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo; sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính, sự tính, Toán...
  • / ,fæsi'neiʃn /, Danh từ: sự thôi miên, sự làm mê, sự mê hoặc, sự quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,...
  • nung [lò nung], lò nung, Địa chất: lò nung,
  • tính toán chi tiết,
  • phép tính kỹ thuật,
  • tính toán vận phí,
  • phép tính bằng số, tính toán bằng số,
  • tính toán môi chất lạnh,
  • sự tính toán phối liệu,
  • phản ứng chủng đậu,
  • sự tính thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top