Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cargo” Tìm theo Từ (385) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (385 Kết quả)

  • / 'kɑ:gou /, Danh từ: hàng hoá, Xây dựng: mức chở hàng, Điện: hàng hóa vận chuyển, Kỹ thuật...
  • phi cơ vận tải bay theo chuyến định kỳ, tàu hàng định kỳ, tàu hàng hỗn hợp,
  • hàng đóng kiện, hàng đóng kiện,
  • hàng chở cơ bản (của một tuyến đường biển),
  • hành chất đống (bốc xếp), hàng rời (như than, cát...), hàng rời, hàng rời, hàng rời
  • hàng hoá có tính ăn mòn, hàng hóa có tính ăn mòn,
  • dây giữ hàng,
  • tàu hơi nước chở hàng,
  • chất xếp hàng hóa, sự chất xếp hàng hóa, sự xếp hàng dưới tàu,
  • palăng kéo hàng,
  • tấn cước, tấn cước, tấn hàng hóa,
"
  • trọng lượng vận chuyển, tải trọng hàng hóa, trọng tải hàng hoá,
  • đơn vị hóa việc chở hàng,
  • phương tiện chở hàng, phương tiện cung ứng, xe tải, xe hàng,
  • kho hàng ở cảng,
  • đơn hàng, giấy chứng chở hàng,
  • điều khoản bảo hiểm hàng hóa, institute cargo clauses, điều khoản bảo hiểm hàng hóa của hội
  • khoang hàng hóa (hàng không), khoang tàu chứa hàng (khô), buồng (lạnh) hàng hóa, khoang hàng, ngăn chở hàng hóa,
  • trọng tải hàng hóa ròng,
  • bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm hàng, bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance policy, đơn bảo hiểm hàng, cargo insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance premium, phí bảo hiểm hàng hóa,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top